Bản dịch của từ Ant trong tiếng Việt
Ant
Ant (Noun)
Một loài côn trùng nhỏ thường có vết đốt và sống trong một quần thể xã hội phức tạp với một hoặc nhiều ong chúa sinh sản. nó không có cánh ngoại trừ những con trưởng thành màu mỡ, chúng tạo thành đàn giao phối lớn và nổi tiếng vì tính cần cù của nó.
A small insect typically having a sting and living in a complex social colony with one or more breeding queens. it is wingless except for fertile adults, which form large mating swarms, and is proverbial for its industriousness.
The ant colony was led by a queen with many worker ants.
Đàn kiến được dẫn dắt bởi một con kiến chúa với nhiều kiến thợ.
The ant hill was a complex structure housing thousands of ants.
Đồi kiến là một cấu trúc phức tạp chứa hàng ngàn con kiến.
The industrious ant tirelessly worked to gather food for the colony.
Con kiến siêng năng làm việc không mệt mỏi để thu thập thức ăn cho đàn.
Dạng danh từ của Ant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ant | Ants |
Họ từ
Từ "ant" trong tiếng Anh chỉ một loại côn trùng thuộc họ Formicidae, nổi bật với sự sống cộng sinh và tổ chức xã hội phức tạp. Chúng thường có cơ thể nhỏ bé, màu sắc đa dạng và được biết đến với khả năng xây dựng tổ và hoạt động theo bầy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của "ant" không có sự khác biệt đáng kể. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh biểu tượng để chỉ sự chăm chỉ hoặc siêng năng.
Từ "ant" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "formica", nghĩa là kiến. Qua thời gian, từ này đã trải qua nhiều biến thể ngữ âm và hình thái trong tiếng Đức cổ, xuất hiện dưới dạng "aent" hoặc "ant". Sự phát triển ngôn ngữ này phản ánh sự quan sát và phân loại các loài côn trùng nhỏ bé, từ đó hình thành khái niệm về "kiến" trong ngữ cảnh sinh thái học. Hiện nay, "ant" không chỉ đơn thuần chỉ loài côn trùng mà còn mang theo biểu tượng cho sự chăm chỉ và tổ chức trong xã hội.
Từ "ant" (kiến) thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần speaking và writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về động vật, hệ sinh thái, hoặc thói quen sinh hoạt của con người. Trong phần reading, các văn bản về sinh học hoặc bảo tồn thiên nhiên có thể đề cập đến kiến như một ví dụ minh họa. Ngoài IELTS, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, nghiên cứu về hành vi xã hội của động vật, hoặc trong ngữ cảnh giáo dục để mô tả sự sống động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp