Bản dịch của từ German trong tiếng Việt
German
German (Adjective)
Tiếng đức.
The discussion was relevant and germane to the social issue.
Cuộc thảo luận có liên quan và germane với vấn đề xã hội.
Her germane points added depth to the social analysis.
Những điểm germane của cô ấy đã làm sâu thêm phân tích xã hội.
The research findings were germane to the social context.
Những kết quả nghiên cứu đã germane với bối cảnh xã hội.
The German community in New York celebrates Oktoberfest every year.
Cộng đồng người Đức tại New York tổ chức lễ hội Oktoberfest hàng năm.
She is fluent in German and often visits Germany for work.
Cô ấy thông thạo tiếng Đức và thường xuyên đến Đức làm việc.
German cuisine is known for its delicious sausages and pretzels.
Ẩm thực Đức nổi tiếng với xúc xích và bánh mì quẩy ngon.
German (Noun)
Người bản xứ hoặc cư dân ở đức, hoặc người gốc đức.
A native or inhabitant of germany, or a person of german descent.
The German community in the city celebrates Oktoberfest every year.
Cộng đồng người Đức ở thành phố tổ chức lễ hội Oktoberfest hàng năm.
Many Germans migrated to the United States in the 19th century.
Nhiều người Đức di cư đến Hoa Kỳ vào thế kỷ 19.
My colleague is a German who speaks fluent German.
Đồng nghiệp của tôi là người Đức và nói tiếng Đức lưu loát.
Một ngôn ngữ tây đức được sử dụng ở đức, áo và một phần của thụy sĩ cũng như bởi các cộng đồng ở hoa kỳ và các nơi khác. nó được nói bởi khoảng 100 triệu người.
A west germanic language used in germany, austria, and parts of switzerland, and by communities in the us and elsewhere. it is spoken by some 100 million people.
Learning German can open up job opportunities in Europe.
Học tiếng Đức có thể mở ra cơ hội việc làm ở châu Âu.
German is one of the most widely spoken languages in Europe.
Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất ở châu Âu.
Many social events in Germany involve traditional German music.
Nhiều sự kiện xã hội tại Đức liên quan đến âm nhạc truyền thống Đức.
Từ "German" có nghĩa là "thuộc về Đức" hoặc "người Đức". Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như tính từ hoặc danh từ chỉ quốc tịch và văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, "German" được phát âm là /ˈdʒɜːrmən/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm gần giống như /ˈdʒɜrmən/. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa giữa hai phiên bản này rất ít, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh sử dụng và phát âm.
Từ "German" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Germanus", có nghĩa là "gốc gác" hoặc "bản xứ". Thuật ngữ này được dùng để chỉ các bộ tộc mà người La Mã đã gặp trong thời kỳ cổ đại, đặc biệt tại khu vực Bắc Âu. Sự phát triển của từ này đã dẫn đến việc chỉ định ngôn ngữ, văn hóa và quốc gia Đức hiện đại. Hiện tại, "German" không chỉ ám chỉ người dân và ngôn ngữ của Đức mà còn thể hiện một di sản văn hóa phong phú.
Từ "German" được sử dụng thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể phải thảo luận về văn hóa, ngôn ngữ hoặc lịch sử của Đức. Trong phần đọc và viết, từ này cũng xuất hiện khi đề cập đến các nước nói tiếng Đức hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch và kinh tế. Ngoài ra, "German" thường gặp trong các bối cảnh học thuật, như nghiên cứu ngôn ngữ hay văn hóa, và cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi nhắc đến quốc tịch hoặc nguồn gốc văn hóa.