Bản dịch của từ Switzerland trong tiếng Việt

Switzerland

Noun [U/C]

Switzerland (Noun)

swˈɪtsəɹlnd
swˈɪtsɚlnd
01

Một quốc gia ở trung âu nổi tiếng với phong cảnh đẹp như tranh vẽ và tính trung lập trong các cuộc xung đột quốc tế.

A country in central europe known for its picturesque landscapes and neutrality in international conflicts.

Ví dụ

Switzerland is famous for its stunning landscapes and peaceful lifestyle.

Thụy Sĩ nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp và lối sống yên bình.

Many people do not know Switzerland has four national languages.

Nhiều người không biết Thụy Sĩ có bốn ngôn ngữ quốc gia.

Is Switzerland a popular destination for social gatherings and events?

Thụy Sĩ có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Switzerland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] In terms of the annual salary of doctors, the United States topped the list with a substantial $120,000 per year, followed distantly by France and where these health professionals made the same amount of $70,000 annually [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023

Idiom with Switzerland

Không có idiom phù hợp