Bản dịch của từ Neutrality trong tiếng Việt
Neutrality
Neutrality (Noun)
Trạng thái trung hòa về mặt hóa học hoặc điện.
The condition of being chemically or electrically neutral.
Neutrality helps maintain peace during social conflicts and disagreements.
Tính trung lập giúp duy trì hòa bình trong các xung đột xã hội.
Many argue that neutrality is not always possible in social issues.
Nhiều người tranh luận rằng tính trung lập không phải lúc nào cũng có thể trong các vấn đề xã hội.
Is neutrality essential for resolving social problems effectively?
Tính trung lập có cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả không?
Thiếu quan điểm, biểu hiện hoặc cảm giác mạnh mẽ.
Absence of decided views expression or strong feeling.
Her neutrality in the debate surprised everyone at the community meeting.
Sự trung lập của cô ấy trong cuộc tranh luận đã khiến mọi người ngạc nhiên.
They did not appreciate his neutrality during the heated discussion.
Họ không đánh giá cao sự trung lập của anh ấy trong cuộc thảo luận căng thẳng.
Is neutrality important in social issues like climate change?
Sự trung lập có quan trọng trong các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu không?
Tình trạng không ủng hộ hoặc giúp đỡ một trong hai bên trong xung đột, bất đồng, v.v.; công bằng.
The state of not supporting or helping either side in a conflict disagreement etc impartiality.
Neutrality is crucial for fair discussions in social issues like immigration.
Sự trung lập là rất quan trọng cho các cuộc thảo luận công bằng về các vấn đề xã hội như nhập cư.
Many believe neutrality does not solve social conflicts during protests.
Nhiều người tin rằng sự trung lập không giải quyết được các xung đột xã hội trong các cuộc biểu tình.
Is neutrality effective in resolving social disagreements in communities like Ferguson?
Liệu sự trung lập có hiệu quả trong việc giải quyết các bất đồng xã hội ở các cộng đồng như Ferguson không?
Dạng danh từ của Neutrality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neutrality | Neutralities |
Kết hợp từ của Neutrality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political neutrality Tính không thiên vị chính trị | Political neutrality is crucial for a fair society. Sự trung lập chính trị quan trọng cho một xã hội công bằng. |
Armed neutrality Tính không quân bị vũ trang | Armed neutrality is a wise choice for countries in conflict. Tinh thần trung lập vũ trang là lựa chọn khôn ngoan cho các quốc gia đang xung đột. |
Strict neutrality Tính trung lập nghiêm ngặt | He maintained strict neutrality in his ielts essay. Anh ấy duy trì sự trung lập nghiêm ngặt trong bài luận ielts của mình. |
Religious neutrality Tính trung lập về tôn giáo | Religious neutrality is crucial for social harmony. Sự trung lập tôn giáo quan trọng cho sự hòa hợp xã hội. |
Họ từ
"Neutrality" là khái niệm chỉ trạng thái không thiên vị về một vấn đề nào đó, thường được áp dụng trong bối cảnh chính trị, quân sự hoặc xã hội, thể hiện sự công bằng và không tham gia vào các cuộc xung đột. Trong tiếng Anh, "neutrality" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể do ảnh hưởng của các phương ngữ địa phương. Sử dụng từ này thể hiện thái độ thận trọng và cần thiết trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản chính thức.
Từ "neutrality" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "neutralitas", được hình thành từ gốc "neutralis", có nghĩa là "không thuộc về bên nào". Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng trong các bối cảnh chính trị và pháp lý để chỉ trạng thái không thiên vị của một quốc gia hoặc cá nhân trong các xung đột. Hiện nay, "neutrality" thường liên quan đến thái độ công bằng, khách quan, không thiên lệch, thể hiện sự duy trì khoảng cách trong mối quan hệ hay quan điểm.
Từ "neutrality" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng lại có tính ứng dụng cao trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội và pháp lý. Trong các tình huống như tranh luận chính trị hay phân tích chính sách, từ này thể hiện quan điểm về sự không thiên lệch. Ngoài ra, trong lĩnh vực mâu thuẫn quốc tế, "neutrality" thường được sử dụng để ám chỉ trạng thái không tham gia vào xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp