Bản dịch của từ Neutrality trong tiếng Việt

Neutrality

Noun [U/C]

Neutrality (Noun)

nutɹˈælɪti
nutɹˈæləti
01

Trạng thái trung hòa về mặt hóa học hoặc điện.

The condition of being chemically or electrically neutral.

Ví dụ

Neutrality helps maintain peace during social conflicts and disagreements.

Tính trung lập giúp duy trì hòa bình trong các xung đột xã hội.

Many argue that neutrality is not always possible in social issues.

Nhiều người tranh luận rằng tính trung lập không phải lúc nào cũng có thể trong các vấn đề xã hội.

Is neutrality essential for resolving social problems effectively?

Tính trung lập có cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả không?

02

Thiếu quan điểm, biểu hiện hoặc cảm giác mạnh mẽ.

Absence of decided views expression or strong feeling.

Ví dụ

Her neutrality in the debate surprised everyone at the community meeting.

Sự trung lập của cô ấy trong cuộc tranh luận đã khiến mọi người ngạc nhiên.

They did not appreciate his neutrality during the heated discussion.

Họ không đánh giá cao sự trung lập của anh ấy trong cuộc thảo luận căng thẳng.

Is neutrality important in social issues like climate change?

Sự trung lập có quan trọng trong các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu không?

03

Tình trạng không ủng hộ hoặc giúp đỡ một trong hai bên trong xung đột, bất đồng, v.v.; công bằng.

The state of not supporting or helping either side in a conflict disagreement etc impartiality.

Ví dụ

Neutrality is crucial for fair discussions in social issues like immigration.

Sự trung lập là rất quan trọng cho các cuộc thảo luận công bằng về các vấn đề xã hội như nhập cư.

Many believe neutrality does not solve social conflicts during protests.

Nhiều người tin rằng sự trung lập không giải quyết được các xung đột xã hội trong các cuộc biểu tình.

Is neutrality effective in resolving social disagreements in communities like Ferguson?

Liệu sự trung lập có hiệu quả trong việc giải quyết các bất đồng xã hội ở các cộng đồng như Ferguson không?

Dạng danh từ của Neutrality (Noun)

SingularPlural

Neutrality

Neutralities

Kết hợp từ của Neutrality (Noun)

CollocationVí dụ

Political neutrality

Tính không thiên vị chính trị

Political neutrality is crucial for a fair society.

Sự trung lập chính trị quan trọng cho một xã hội công bằng.

Armed neutrality

Tính không quân bị vũ trang

Armed neutrality is a wise choice for countries in conflict.

Tinh thần trung lập vũ trang là lựa chọn khôn ngoan cho các quốc gia đang xung đột.

Strict neutrality

Tính trung lập nghiêm ngặt

He maintained strict neutrality in his ielts essay.

Anh ấy duy trì sự trung lập nghiêm ngặt trong bài luận ielts của mình.

Religious neutrality

Tính trung lập về tôn giáo

Religious neutrality is crucial for social harmony.

Sự trung lập tôn giáo quan trọng cho sự hòa hợp xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neutrality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Although it is true that the lyrics of a song might be incomprehensible due to the language barrier, its melody is linguistically [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Neutrality

Không có idiom phù hợp