Bản dịch của từ Impartiality trong tiếng Việt
Impartiality
Impartiality (Noun)
Impartiality is crucial in IELTS writing to ensure fairness and objectivity.
Sự không thiên vị rất quan trọng trong viết IELTS để đảm bảo công bằng và khách quan.
Some candidates struggle to maintain impartiality when expressing personal opinions.
Một số ứng viên gặp khó khăn trong việc duy trì sự không thiên vị khi diễn đạt ý kiến cá nhân.
Is it challenging to demonstrate impartiality in IELTS speaking tasks?
Việc thể hiện sự không thiên vị trong các nhiệm vụ nói IELTS có khó không?
Kết hợp từ của Impartiality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Journalistic impartiality Không thiên vị báo chí | Journalistic impartiality is crucial for unbiased reporting in social issues. Sự trung lập báo chí rất quan trọng cho việc báo cáo không thiên vị trong các vấn đề xã hội. |
Complete impartiality Sự khách quan hoàn toàn | She showed complete impartiality in evaluating the social issues. Cô ấy đã thể hiện sự công bằng hoàn toàn trong việc đánh giá các vấn đề xã hội. |
Absolute impartiality Tuyệt đối công bằng | Absolute impartiality is crucial for fair social evaluations. Tính công bằng tuyệt đối quan trọng cho đánh giá xã hội công bằng. |
Due impartiality Sự công bằng và không thiên vị | Due impartiality is crucial for fair evaluation in ielts writing. Sự không thiên vị là quan trọng cho việc đánh giá công bằng trong viết ielts. |
Judicial impartiality Sự không thiên vị trong tư pháp | Judicial impartiality is crucial for fair trials in society. Sự công bằng của tòa án quan trọng cho các phiên xử công bằng trong xã hội. |
Impartiality (Noun Uncountable)
Phẩm chất vô tư; công bằng.
The quality of being impartial fairness.
Impartiality is crucial in IELTS writing to ensure fairness.
Sự công bằng rất quan trọng trong viết IELTS để đảm bảo công bằng.
Some candidates struggle with impartiality in their speaking responses.
Một số thí sinh gặp khó khăn với sự công bằng trong câu trả lời của họ.
Is impartiality valued more in academic writing than in daily conversations?
Sự công bằng có được đánh giá cao hơn trong viết học thuật hơn là trong cuộc trò chuyện hàng ngày không?
Kết hợp từ của Impartiality (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete impartiality Sự khách quan hoàn toàn | Complete impartiality is crucial for fair social debates. Sự công bằng hoàn toàn rất quan trọng cho các cuộc tranh luận xã hội. |
Judicial impartiality Sự không thiên vị trong tư pháp | Judicial impartiality is crucial for a fair legal system. Sự vô tư của tòa án quan trọng đối với hệ thống pháp lý công bằng. |
Journalistic impartiality Không thiên vị báo chí | Journalistic impartiality is crucial in reporting social issues accurately. Sự trung lập báo chí quan trọng trong báo cáo vấn đề xã hội một cách chính xác. |
Absolute impartiality Tuyệt đối công bằng | Absolute impartiality is crucial for fair social assessments. Sự không thiên vị tuyệt đối quan trọng cho việc đánh giá xã hội công bằng. |
Due impartiality Sự công bằng và không thiên vị | Due impartiality is crucial for fair social evaluations. Sự không thiên vị là quan trọng cho đánh giá xã hội công bằng. |
Họ từ
Tính công bằng (impartiality) là khái niệm chỉ sự thiếu thiên vị trong đánh giá, quyết định hoặc hành động, đồng nghĩa với việc xử lý mọi người hoặc tình huống một cách công bằng, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay bias. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, như pháp lý hoặc đạo đức, tính công bằng có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện nhu cầu về sự công bằng trong xã hội.
Từ "impartiality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impar" có nghĩa là "bất công" và tiền tố "im-" mang nghĩa phủ định. Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp thế kỷ 15 trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Impartiality ám chỉ sự công bằng, không thiên vị, điều này liên quan chặt chẽ đến nguyên tắc đạo đức trong việc đánh giá hoặc xử lý các vấn đề. Các bối cảnh pháp lý và xã hội hiện đại vẫn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự công bằng trong quyết định và hành động.
Từ "impartiality" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến học thuật, pháp lý và báo chí, thể hiện sự trung lập và không thiên vị. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề như công bằng xã hội, hệ thống pháp luật hoặc đạo đức. Tần suất xuất hiện không quá cao, nhưng vẫn quan trọng trong việc thể hiện khả năng phân tích và lý luận của thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp