Bản dịch của từ Impartiality trong tiếng Việt
Impartiality

Impartiality(Noun)
Impartiality(Noun Uncountable)
Phẩm chất vô tư; công bằng.
The quality of being impartial fairness.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính công bằng (impartiality) là khái niệm chỉ sự thiếu thiên vị trong đánh giá, quyết định hoặc hành động, đồng nghĩa với việc xử lý mọi người hoặc tình huống một cách công bằng, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay bias. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, như pháp lý hoặc đạo đức, tính công bằng có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện nhu cầu về sự công bằng trong xã hội.
Từ "impartiality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impar" có nghĩa là "bất công" và tiền tố "im-" mang nghĩa phủ định. Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp thế kỷ 15 trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Impartiality ám chỉ sự công bằng, không thiên vị, điều này liên quan chặt chẽ đến nguyên tắc đạo đức trong việc đánh giá hoặc xử lý các vấn đề. Các bối cảnh pháp lý và xã hội hiện đại vẫn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự công bằng trong quyết định và hành động.
Từ "impartiality" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến học thuật, pháp lý và báo chí, thể hiện sự trung lập và không thiên vị. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề như công bằng xã hội, hệ thống pháp luật hoặc đạo đức. Tần suất xuất hiện không quá cao, nhưng vẫn quan trọng trong việc thể hiện khả năng phân tích và lý luận của thí sinh.
Họ từ
Tính công bằng (impartiality) là khái niệm chỉ sự thiếu thiên vị trong đánh giá, quyết định hoặc hành động, đồng nghĩa với việc xử lý mọi người hoặc tình huống một cách công bằng, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay bias. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, như pháp lý hoặc đạo đức, tính công bằng có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện nhu cầu về sự công bằng trong xã hội.
Từ "impartiality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impar" có nghĩa là "bất công" và tiền tố "im-" mang nghĩa phủ định. Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp thế kỷ 15 trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Impartiality ám chỉ sự công bằng, không thiên vị, điều này liên quan chặt chẽ đến nguyên tắc đạo đức trong việc đánh giá hoặc xử lý các vấn đề. Các bối cảnh pháp lý và xã hội hiện đại vẫn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự công bằng trong quyết định và hành động.
Từ "impartiality" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến học thuật, pháp lý và báo chí, thể hiện sự trung lập và không thiên vị. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề như công bằng xã hội, hệ thống pháp luật hoặc đạo đức. Tần suất xuất hiện không quá cao, nhưng vẫn quan trọng trong việc thể hiện khả năng phân tích và lý luận của thí sinh.
