Bản dịch của từ Impartiality trong tiếng Việt

Impartiality

Noun [U/C]Noun [U]

Impartiality (Noun)

ɪmpɑɹʃiˈælɪti
ɪmpɑɹʃiˈælɪti
01

Phẩm chất không thiên vị bên này hơn bên kia; công bằng

The quality of not favoring one side more than another fairness

Ví dụ

Impartiality is crucial in IELTS writing to ensure fairness and objectivity.

Sự không thiên vị rất quan trọng trong viết IELTS để đảm bảo công bằng và khách quan.

Some candidates struggle to maintain impartiality when expressing personal opinions.

Một số ứng viên gặp khó khăn trong việc duy trì sự không thiên vị khi diễn đạt ý kiến cá nhân.

Is it challenging to demonstrate impartiality in IELTS speaking tasks?

Việc thể hiện sự không thiên vị trong các nhiệm vụ nói IELTS có khó không?

Kết hợp từ của Impartiality (Noun)

CollocationVí dụ

Journalistic impartiality

Không thiên vị báo chí

Journalistic impartiality is crucial for unbiased reporting in social issues.

Sự trung lập báo chí rất quan trọng cho việc báo cáo không thiên vị trong các vấn đề xã hội.

Complete impartiality

Sự khách quan hoàn toàn

She showed complete impartiality in evaluating the social issues.

Cô ấy đã thể hiện sự công bằng hoàn toàn trong việc đánh giá các vấn đề xã hội.

Absolute impartiality

Tuyệt đối công bằng

Absolute impartiality is crucial for fair social evaluations.

Tính công bằng tuyệt đối quan trọng cho đánh giá xã hội công bằng.

Due impartiality

Sự công bằng và không thiên vị

Due impartiality is crucial for fair evaluation in ielts writing.

Sự không thiên vị là quan trọng cho việc đánh giá công bằng trong viết ielts.

Judicial impartiality

Sự không thiên vị trong tư pháp

Judicial impartiality is crucial for fair trials in society.

Sự công bằng của tòa án quan trọng cho các phiên xử công bằng trong xã hội.

Impartiality (Noun Uncountable)

ɪmpɑɹʃiˈælɪti
ɪmpɑɹʃiˈælɪti
01

Phẩm chất vô tư; công bằng

The quality of being impartial fairness

Ví dụ

Impartiality is crucial in IELTS writing to ensure fairness.

Sự công bằng rất quan trọng trong viết IELTS để đảm bảo công bằng.

Some candidates struggle with impartiality in their speaking responses.

Một số thí sinh gặp khó khăn với sự công bằng trong câu trả lời của họ.

Is impartiality valued more in academic writing than in daily conversations?

Sự công bằng có được đánh giá cao hơn trong viết học thuật hơn là trong cuộc trò chuyện hàng ngày không?

Kết hợp từ của Impartiality (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Complete impartiality

Sự khách quan hoàn toàn

Complete impartiality is crucial for fair social debates.

Sự công bằng hoàn toàn rất quan trọng cho các cuộc tranh luận xã hội.

Judicial impartiality

Sự không thiên vị trong tư pháp

Judicial impartiality is crucial for a fair legal system.

Sự vô tư của tòa án quan trọng đối với hệ thống pháp lý công bằng.

Journalistic impartiality

Không thiên vị báo chí

Journalistic impartiality is crucial in reporting social issues accurately.

Sự trung lập báo chí quan trọng trong báo cáo vấn đề xã hội một cách chính xác.

Absolute impartiality

Tuyệt đối công bằng

Absolute impartiality is crucial for fair social assessments.

Sự không thiên vị tuyệt đối quan trọng cho việc đánh giá xã hội công bằng.

Due impartiality

Sự công bằng và không thiên vị

Due impartiality is crucial for fair social evaluations.

Sự không thiên vị là quan trọng cho đánh giá xã hội công bằng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impartiality

Không có idiom phù hợp