Bản dịch của từ Austria trong tiếng Việt

Austria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Austria(Noun)

ˈɔːstriə
ˈoʊstriə
01

Một quốc gia ở Trung Âu, giáp với Đức, Cộng hòa Séc, Slovakia, Hungary, Slovenia, Ý, Thụy Sĩ và Liechtenstein.

A country in Central Europe bordered by Germany Czech Republic Slovakia Hungary Slovenia Italy Switzerland and Liechtenstein

Ví dụ
02

Thủ đô của Áo là Vienna.

The capital city of Austria is Vienna

Ví dụ
03

Một khu vực có ý nghĩa văn hóa và lịch sử quan trọng ở châu Âu

An area of cultural and historical significance in Europe

Ví dụ

Họ từ