Bản dịch của từ Vienna trong tiếng Việt

Vienna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vienna(Noun)

viːˈɛnɐ
ˈvinə
01

Thủ đô của Áo nổi tiếng với các sự kiện văn hóa, kiến trúc lịch sử và di sản nghệ thuật.

The capital city of Austria known for its cultural events historic architecture and artistic legacy

Ví dụ
02

Một thành phố ở phía tây bắc bang Virginia, Mỹ.

A city in northwestern Virginia USA

Ví dụ
03

Một loại xúc xích hoặc bánh mì kẹp xúc xích

A type of sausage or hot dog

Ví dụ