Bản dịch của từ Connector trong tiếng Việt

Connector

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connector (Noun)

kənˈɛktɚ
kənˈɛktəɹ
01

Một thiết bị hoặc thiết bị để kết nối các mạch điện hoặc thiết bị.

A device or apparatus for connecting electrical circuits or equipment.

Ví dụ

The social media platform uses a connector to link users worldwide.

Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng một trình kết nối để liên kết người dùng trên toàn thế giới.

The event planner brought a connector to set up the sound system.

Người tổ chức sự kiện đã mang một trình kết nối để thiết lập hệ thống âm thanh.

The organization provided a connector for the networking event.

Tổ chức đã cung cấp một trình kết nối cho sự kiện kết nối mạng.

Dạng danh từ của Connector (Noun)

SingularPlural

Connector

Connectors

Connector (Verb)

kənˈɛktɚ
kənˈɛktəɹ
01

Kết hợp hai hoặc nhiều thứ với nhau.

Join together two or more things.

Ví dụ

Social media platforms help people connect with friends and family.

Nền tảng truyền thông xã hội giúp mọi người kết nối với bạn bè và gia đình.

She connected with her classmates through a study group online.

Cô kết nối với các bạn cùng lớp của mình thông qua một nhóm học tập trực tuyến.

The event served as a great opportunity for attendees to connect.

Sự kiện này là cơ hội tuyệt vời để những người tham dự kết nối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Connector cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connector

Không có idiom phù hợp