Bản dịch của từ Buck trong tiếng Việt
Buck

Buck(Noun)
Một chàng trai trẻ thời trang và đầy nhiệt huyết.
A fashionable and spirited young man.
Một đô la.
A dollar.
Dạng danh từ của Buck (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Buck | Bucks |
Buck(Adjective)
Thấp nhất của một cấp bậc cụ thể.
Lowest of a particular rank.
Buck(Verb)
Phản đối hoặc chống lại (điều gì đó áp bức hoặc không thể tránh khỏi)
Oppose or resist (something oppressive or inevitable)
Dạng động từ của Buck (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buck |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bucked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bucked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bucks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bucking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "buck" trong tiếng Anh có nghĩa gốc là một con đực của động vật, như hươu hoặc thỏ. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong tiếng lóng để chỉ tiền (đặc biệt trong tiếng Mỹ), ví dụ: "ten bucks" là "mười đô la". Ở tiếng Anh Anh, "buck" ít được sử dụng hơn và thường mang nghĩa thông dụng hơn về động vật. Cách phát âm trong tiếng Mỹ nhấn mạnh âm "ʌ" hơn so với phiên âm trong tiếng Anh Anh, nơi âm "ʌ" có xu hướng phẳng hơn.
Từ "buck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bucca", có nghĩa là "con dê" hoặc "con nai". Rễ Latin của nó có thể liên quan đến từ "bufalus" có nghĩa là "bò rừng". Trong lịch sử, "buck" đã được sử dụng để chỉ con đực của một số loài động vật, từ đó mở rộng ý nghĩa sang việc chỉ sự nam tính và sức mạnh. Ngày nay, "buck" thường được dùng để chỉ đồng đô la, thể hiện một giá trị nhất định trong giao dịch tài chính.
Từ "buck" có tần suất sử dụng không đồng nhất trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện khi nói về tiền tệ hoặc thể thao, cụ thể là trong ngữ cảnh của trò chơi hoặc cược. Trong phần Viết và Nói, từ này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể được dùng để mô tả sự chống đối hoặc phản kháng. Ngoài ra, "buck" cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giao dịch, tài chính và văn hóa đại chúng.
Họ từ
Từ "buck" trong tiếng Anh có nghĩa gốc là một con đực của động vật, như hươu hoặc thỏ. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong tiếng lóng để chỉ tiền (đặc biệt trong tiếng Mỹ), ví dụ: "ten bucks" là "mười đô la". Ở tiếng Anh Anh, "buck" ít được sử dụng hơn và thường mang nghĩa thông dụng hơn về động vật. Cách phát âm trong tiếng Mỹ nhấn mạnh âm "ʌ" hơn so với phiên âm trong tiếng Anh Anh, nơi âm "ʌ" có xu hướng phẳng hơn.
Từ "buck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bucca", có nghĩa là "con dê" hoặc "con nai". Rễ Latin của nó có thể liên quan đến từ "bufalus" có nghĩa là "bò rừng". Trong lịch sử, "buck" đã được sử dụng để chỉ con đực của một số loài động vật, từ đó mở rộng ý nghĩa sang việc chỉ sự nam tính và sức mạnh. Ngày nay, "buck" thường được dùng để chỉ đồng đô la, thể hiện một giá trị nhất định trong giao dịch tài chính.
Từ "buck" có tần suất sử dụng không đồng nhất trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện khi nói về tiền tệ hoặc thể thao, cụ thể là trong ngữ cảnh của trò chơi hoặc cược. Trong phần Viết và Nói, từ này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể được dùng để mô tả sự chống đối hoặc phản kháng. Ngoài ra, "buck" cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giao dịch, tài chính và văn hóa đại chúng.
