Bản dịch của từ Buck trong tiếng Việt
Buck
Buck (Adjective)
Thấp nhất của một cấp bậc cụ thể.
Lowest of a particular rank.
She lived in the buck neighborhood, far from the city center.
Cô sống ở khu phố Buck, xa trung tâm thành phố.
The buck students struggled to afford school supplies.
Học sinh Buck phải vật lộn để mua đồ dùng học tập.
The buck families received assistance from the local charity organization.
Gia đình Buck đã nhận được sự hỗ trợ từ tổ chức từ thiện địa phương.
Buck (Noun)
During the poker game, the dealer forgot to place the buck.
Trong trò chơi poker, người chia bài quên đặt đồng xu.
The player with the buck is responsible for shuffling the cards.
Người chơi có đồng xu có trách nhiệm xáo bài.
Pass the buck to the next person in line to deal.
Chuyển đồng xu cho người tiếp theo trong hàng để chia bài.
Một chàng trai trẻ thời trang và đầy nhiệt huyết.
A fashionable and spirited young man.
In high school, Jake was known as the class buck.
Ở trường trung học, Jake được biết đến như một chàng trai trong lớp.
The party was full of bucks and does dressed to impress.
Bữa tiệc đầy tiền và ăn mặc để gây ấn tượng.
He stood out in his buck outfit at the social event.
Anh ấy nổi bật trong bộ trang phục đô la của mình tại sự kiện xã hội.
Một đô la.
A dollar.
He paid ten bucks for the concert ticket.
Anh ấy đã trả 10 đô la cho vé buổi hòa nhạc.
She earned a few bucks working at the local cafe.
Cô ấy kiếm được vài đô la khi làm việc tại quán cà phê địa phương.
They donated fifty bucks to the charity fundraiser.
Họ đã quyên góp 50 đô la cho quỹ từ thiện.
During the rodeo, the horse executed a perfect buck.
Trong cuộc đua ngựa, con ngựa đã thực hiện một cú nhảy hoàn hảo.
The cowboy struggled to stay on during the horse's buck.
Người cao bồi cố gắng đứng vững trong khi con ngựa nhảy.
The audience cheered as the horse made a powerful buck.
Khán giả reo hò khi con ngựa thực hiện cú nhảy mạnh mẽ.
The buck led the herd of reindeer through the snow-covered forest.
Con hươu đực dẫn đầu đàn tuần lộc xuyên qua khu rừng phủ đầy tuyết.
The majestic buck with its impressive antlers stood out in the group.
Con hươu hùng vĩ với những chiếc gạc ấn tượng nổi bật trong nhóm.
The hunters spotted a group of bucks grazing peacefully in the meadow.
Những người thợ săn phát hiện một nhóm con hươu đang yên bình gặm cỏ trên đồng cỏ.
Dạng danh từ của Buck (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buck | Bucks |
Buck (Verb)
Phản đối hoặc chống lại (điều gì đó áp bức hoặc không thể tránh khỏi)
Oppose or resist (something oppressive or inevitable)
The activists decided to buck against the unjust laws in the country.
Các nhà hoạt động quyết định chống lại luật pháp bất công trong nước.
Students gathered to buck the decision to cut funding for education.
Sinh viên tụ tập để phản đối quyết định cắt giảm tài trợ cho giáo dục.
The citizens united to buck the corrupt government officials.
Người dân đoàn kết chống lại các quan chức chính phủ tham nhũng.
During the rodeo, the horse bucked wildly, thrilling the audience.
Trong cuộc đua ngựa, con ngựa nhảy dựng lên dữ dội, khiến khán giả thích thú.
The cowboy struggled to stay on the horse as it bucked furiously.
Cao bồi cố gắng giữ vững trên con ngựa khi nó nhảy dựng lên dữ dội.
The horse trainer taught the stallion how to buck on command.
Người huấn luyện ngựa dạy con ngựa giống cách thắt dây theo lệnh.
After the party, everyone began to buck up and dance.
Sau bữa tiệc, mọi người bắt đầu phấn chấn và nhảy múa.
Her positive energy helped buck up the team during tough times.
Năng lượng tích cực của cô ấy đã giúp nâng cao tinh thần cho cả nhóm trong những thời điểm khó khăn.
His jokes always manage to buck up the mood in social gatherings.
Những trò đùa của anh ấy luôn có tác dụng nâng cao tâm trạng trong các cuộc tụ họp xã hội.
Dạng động từ của Buck (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bucking |
Họ từ
Từ "buck" trong tiếng Anh có nghĩa gốc là một con đực của động vật, như hươu hoặc thỏ. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong tiếng lóng để chỉ tiền (đặc biệt trong tiếng Mỹ), ví dụ: "ten bucks" là "mười đô la". Ở tiếng Anh Anh, "buck" ít được sử dụng hơn và thường mang nghĩa thông dụng hơn về động vật. Cách phát âm trong tiếng Mỹ nhấn mạnh âm "ʌ" hơn so với phiên âm trong tiếng Anh Anh, nơi âm "ʌ" có xu hướng phẳng hơn.
Từ "buck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bucca", có nghĩa là "con dê" hoặc "con nai". Rễ Latin của nó có thể liên quan đến từ "bufalus" có nghĩa là "bò rừng". Trong lịch sử, "buck" đã được sử dụng để chỉ con đực của một số loài động vật, từ đó mở rộng ý nghĩa sang việc chỉ sự nam tính và sức mạnh. Ngày nay, "buck" thường được dùng để chỉ đồng đô la, thể hiện một giá trị nhất định trong giao dịch tài chính.
Từ "buck" có tần suất sử dụng không đồng nhất trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện khi nói về tiền tệ hoặc thể thao, cụ thể là trong ngữ cảnh của trò chơi hoặc cược. Trong phần Viết và Nói, từ này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể được dùng để mô tả sự chống đối hoặc phản kháng. Ngoài ra, "buck" cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giao dịch, tài chính và văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp