Bản dịch của từ Buck trong tiếng Việt

Buck

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buck(Noun)

bək
bˈʌk
01

Một bài viết được đặt như một lời nhắc nhở trước mặt người chơi sắp đến lượt chia bài poker.

An article placed as a reminder in front of a player whose turn it is to deal at poker.

Ví dụ
02

Một chàng trai trẻ thời trang và đầy nhiệt huyết.

A fashionable and spirited young man.

Ví dụ
03

Một đô la.

A dollar.

Ví dụ
04

Một bước nhảy thẳng đứng do ngựa thực hiện, đầu cúi xuống, cong lưng và hai chân sau ném ra phía sau.

A vertical jump performed by a horse, with the head lowered, back arched, and back legs thrown out behind.

Ví dụ
05

Con đực của một số loài động vật có sừng, đặc biệt là hươu hoang, hươu sao, tuần lộc và linh dương.

The male of some horned animals, especially the fallow deer, roe deer, reindeer, and antelopes.

Ví dụ

Dạng danh từ của Buck (Noun)

SingularPlural

Buck

Bucks

Buck(Adjective)

bək
bˈʌk
01

Thấp nhất của một cấp bậc cụ thể.

Lowest of a particular rank.

Ví dụ

Buck(Verb)

bək
bˈʌk
01

Phản đối hoặc chống lại (điều gì đó áp bức hoặc không thể tránh khỏi)

Oppose or resist (something oppressive or inevitable)

Ví dụ
02

(của một con ngựa) để thực hiện một con xô.

(of a horse) to perform a buck.

Ví dụ
03

Làm cho hoặc trở nên vui vẻ hơn.

Make or become more cheerful.

Ví dụ

Dạng động từ của Buck (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bucked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bucked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bucks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bucking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ