Bản dịch của từ Buck trong tiếng Việt

Buck

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buck (Adjective)

bək
bˈʌk
01

Thấp nhất của một cấp bậc cụ thể.

Lowest of a particular rank.

Ví dụ

She lived in the buck neighborhood, far from the city center.

Cô sống ở khu phố Buck, xa trung tâm thành phố.

The buck students struggled to afford school supplies.

Học sinh Buck phải vật lộn để mua đồ dùng học tập.

The buck families received assistance from the local charity organization.

Gia đình Buck đã nhận được sự hỗ trợ từ tổ chức từ thiện địa phương.

Buck (Noun)

bək
bˈʌk
01

Một bài viết được đặt như một lời nhắc nhở trước mặt người chơi sắp đến lượt chia bài poker.

An article placed as a reminder in front of a player whose turn it is to deal at poker.

Ví dụ

During the poker game, the dealer forgot to place the buck.

Trong trò chơi poker, người chia bài quên đặt đồng xu.

The player with the buck is responsible for shuffling the cards.

Người chơi có đồng xu có trách nhiệm xáo bài.

Pass the buck to the next person in line to deal.

Chuyển đồng xu cho người tiếp theo trong hàng để chia bài.

02

Một chàng trai trẻ thời trang và đầy nhiệt huyết.

A fashionable and spirited young man.

Ví dụ

In high school, Jake was known as the class buck.

Ở trường trung học, Jake được biết đến như một chàng trai trong lớp.

The party was full of bucks and does dressed to impress.

Bữa tiệc đầy tiền và ăn mặc để gây ấn tượng.

He stood out in his buck outfit at the social event.

Anh ấy nổi bật trong bộ trang phục đô la của mình tại sự kiện xã hội.

03

Một đô la.

A dollar.

Ví dụ

He paid ten bucks for the concert ticket.

Anh ấy đã trả 10 đô la cho vé buổi hòa nhạc.

She earned a few bucks working at the local cafe.

Cô ấy kiếm được vài đô la khi làm việc tại quán cà phê địa phương.

They donated fifty bucks to the charity fundraiser.

Họ đã quyên góp 50 đô la cho quỹ từ thiện.

04

Một bước nhảy thẳng đứng do ngựa thực hiện, đầu cúi xuống, cong lưng và hai chân sau ném ra phía sau.

A vertical jump performed by a horse, with the head lowered, back arched, and back legs thrown out behind.

Ví dụ

During the rodeo, the horse executed a perfect buck.

Trong cuộc đua ngựa, con ngựa đã thực hiện một cú nhảy hoàn hảo.

The cowboy struggled to stay on during the horse's buck.

Người cao bồi cố gắng đứng vững trong khi con ngựa nhảy.

The audience cheered as the horse made a powerful buck.

Khán giả reo hò khi con ngựa thực hiện cú nhảy mạnh mẽ.

05

Con đực của một số loài động vật có sừng, đặc biệt là hươu hoang, hươu sao, tuần lộc và linh dương.

The male of some horned animals, especially the fallow deer, roe deer, reindeer, and antelopes.

Ví dụ

The buck led the herd of reindeer through the snow-covered forest.

Con hươu đực dẫn đầu đàn tuần lộc xuyên qua khu rừng phủ đầy tuyết.

The majestic buck with its impressive antlers stood out in the group.

Con hươu hùng vĩ với những chiếc gạc ấn tượng nổi bật trong nhóm.

The hunters spotted a group of bucks grazing peacefully in the meadow.

Những người thợ săn phát hiện một nhóm con hươu đang yên bình gặm cỏ trên đồng cỏ.

Dạng danh từ của Buck (Noun)

SingularPlural

Buck

Bucks

Buck (Verb)

bək
bˈʌk
01

Phản đối hoặc chống lại (điều gì đó áp bức hoặc không thể tránh khỏi)

Oppose or resist (something oppressive or inevitable)

Ví dụ

The activists decided to buck against the unjust laws in the country.

Các nhà hoạt động quyết định chống lại luật pháp bất công trong nước.

Students gathered to buck the decision to cut funding for education.

Sinh viên tụ tập để phản đối quyết định cắt giảm tài trợ cho giáo dục.

The citizens united to buck the corrupt government officials.

Người dân đoàn kết chống lại các quan chức chính phủ tham nhũng.

02

(của một con ngựa) để thực hiện một con xô.

(of a horse) to perform a buck.

Ví dụ

During the rodeo, the horse bucked wildly, thrilling the audience.

Trong cuộc đua ngựa, con ngựa nhảy dựng lên dữ dội, khiến khán giả thích thú.

The cowboy struggled to stay on the horse as it bucked furiously.

Cao bồi cố gắng giữ vững trên con ngựa khi nó nhảy dựng lên dữ dội.

The horse trainer taught the stallion how to buck on command.

Người huấn luyện ngựa dạy con ngựa giống cách thắt dây theo lệnh.

03

Làm cho hoặc trở nên vui vẻ hơn.

Make or become more cheerful.

Ví dụ

After the party, everyone began to buck up and dance.

Sau bữa tiệc, mọi người bắt đầu phấn chấn và nhảy múa.

Her positive energy helped buck up the team during tough times.

Năng lượng tích cực của cô ấy đã giúp nâng cao tinh thần cho cả nhóm trong những thời điểm khó khăn.

His jokes always manage to buck up the mood in social gatherings.

Những trò đùa của anh ấy luôn có tác dụng nâng cao tâm trạng trong các cuộc tụ họp xã hội.

Dạng động từ của Buck (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bucked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bucked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bucks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bucking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buck

Pass the buck

pˈæs ðə bˈʌk

Đùn đẩy trách nhiệm/ Chuyển trách nhiệm cho người khác

To pass the blame (to someone else); to give the responsibility (to someone else).

Don't pass the buck, take responsibility for your actions.

Đừng trách ai khác, hãy chịu trách nhiệm về hành động của mình.