Bản dịch của từ Roe trong tiếng Việt
Roe
Roe (Noun)
Salmon roe is a popular delicacy in Japanese cuisine.
Trứng cá hồi là một món ăn ngon trong ẩm thực Nhật Bản.
I don't like the taste of roe, it's too fishy for me.
Tôi không thích vị của trứng cá, nó quá tanh.
Have you ever tried caviar made from sturgeon roe?
Bạn đã từng thử caviar được làm từ trứng cá ngựa chứ?
Trứng cá.
The eggs of fish.
Salmon roe is a popular delicacy in many cultures.
Trứng cá hồi là một món ăn ngon phổ biến trong nhiều văn hóa.
I don't enjoy the taste of roe, it's too fishy for me.
Tôi không thích vị của trứng cá, nó quá tanh cho tôi.
Have you ever tried caviar made from roe of sturgeon?
Bạn đã từng thử caviar được làm từ trứng cá tuyết chưa?
Buồng trứng của một số loài giáp xác.
The ovaries of certain crustaceans.
The chef prepared a delicious dish with salmon roe.
Đầu bếp chuẩn bị một món ngon với trứng cá hồi.
I don't like the texture of roe in sushi rolls.
Tôi không thích cảm giác của trứng cá trong cơm cuộn sushi.
Did you know that roe is considered a delicacy in many cultures?
Bạn có biết rằng trứng cá được coi là một món đặc sản trong nhiều nền văn hóa không?
Dạng danh từ của Roe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roe | Roes |
Họ từ
Từ "roe" trong tiếng Anh chỉ trứng cá, thường được đề cập đến trứng của các loài cá như cá hồi và cá trích, được coi là một phong cách ẩm thực cao cấp. Trong tiếng Anh Mỹ, "roe" được sử dụng phổ biến để chỉ trứng cá ăn được, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được dùng để chỉ trứng động vật khác. Phát âm từ này gần như giống nhau trong cả hai dạng tiếng Anh, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "roe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rugia", có nghĩa là "rau diếp" hoặc "bọt", diễn tả chất lỏng hoặc tình trạng không đồng nhất. Nguồn gốc của từ này phản ánh tính chất của cá trứng, thường là hình tròn, nhỏ và trong suốt, gợi nhớ đến các bọt khí. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ các trứng của cá, trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực và sinh học, thể hiện sự chuyên biệt trong định nghĩa.
Từ "roe" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống thông thường, "roe" thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc sinh học, đặc biệt khi liên quan đến trứng cá. Trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng hoặc trong thực đơn các nhà hàng, từ này có thể được dùng để mô tả các món ăn chế biến từ trứng cá, phản ánh sự phong phú và đa dạng của hải sản trong ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp