Bản dịch của từ Roe trong tiếng Việt
Roe
Roe(Noun)
Trứng cá.
The eggs of fish.
Buồng trứng của một số loài giáp xác.
The ovaries of certain crustaceans.
Từ "roe" trong tiếng Anh chỉ trứng cá, thường được đề cập đến trứng của các loài cá như cá hồi và cá trích, được coi là một phong cách ẩm thực cao cấp. Trong tiếng Anh Mỹ, "roe" được sử dụng phổ biến để chỉ trứng cá ăn được, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được dùng để chỉ trứng động vật khác. Phát âm từ này gần như giống nhau trong cả hai dạng tiếng Anh, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "roe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rugia", có nghĩa là "rau diếp" hoặc "bọt", diễn tả chất lỏng hoặc tình trạng không đồng nhất. Nguồn gốc của từ này phản ánh tính chất của cá trứng, thường là hình tròn, nhỏ và trong suốt, gợi nhớ đến các bọt khí. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ các trứng của cá, trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực và sinh học, thể hiện sự chuyên biệt trong định nghĩa.
Từ "roe" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống thông thường, "roe" thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc sinh học, đặc biệt khi liên quan đến trứng cá. Trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng hoặc trong thực đơn các nhà hàng, từ này có thể được dùng để mô tả các món ăn chế biến từ trứng cá, phản ánh sự phong phú và đa dạng của hải sản trong ẩm thực.
