Bản dịch của từ Roe trong tiếng Việt

Roe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roe (Noun)

ɹˈoʊ
ɹˈoʊ
01

Tinh trùng của một số loài cá.

The sperm of certain fish.

Ví dụ

Salmon roe is a popular delicacy in Japanese cuisine.

Trứng cá hồi là một món ăn ngon trong ẩm thực Nhật Bản.

I don't like the taste of roe, it's too fishy for me.

Tôi không thích vị của trứng cá, nó quá tanh.

Have you ever tried caviar made from sturgeon roe?

Bạn đã từng thử caviar được làm từ trứng cá ngựa chứ?

02

Trứng cá.

The eggs of fish.

Ví dụ

Salmon roe is a popular delicacy in many cultures.

Trứng cá hồi là một món ăn ngon phổ biến trong nhiều văn hóa.

I don't enjoy the taste of roe, it's too fishy for me.

Tôi không thích vị của trứng cá, nó quá tanh cho tôi.

Have you ever tried caviar made from roe of sturgeon?

Bạn đã từng thử caviar được làm từ trứng cá tuyết chưa?

03

Buồng trứng của một số loài giáp xác.

The ovaries of certain crustaceans.

Ví dụ

The chef prepared a delicious dish with salmon roe.

Đầu bếp chuẩn bị một món ngon với trứng cá hồi.

I don't like the texture of roe in sushi rolls.

Tôi không thích cảm giác của trứng cá trong cơm cuộn sushi.

Did you know that roe is considered a delicacy in many cultures?

Bạn có biết rằng trứng cá được coi là một món đặc sản trong nhiều nền văn hóa không?

Dạng danh từ của Roe (Noun)

SingularPlural

Roe

Roes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roe

Không có idiom phù hợp