Bản dịch của từ Fallow trong tiếng Việt

Fallow

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fallow (Adjective)

fˈæloʊ
fˈælˌoʊ
01

(của một con lợn nái) không có thai.

(of a sow) not pregnant.

Ví dụ

The fallow sow was not pregnant this season.

Con lợn fallow không mang thai mùa này.

The farmer noticed the fallow sow's lack of piglets.

Nông dân nhận ra con lợn fallow không có lợn con.

The fallow sow rested peacefully in the barn.

Con lợn fallow nghỉ ngơi yên bình trong chuồng.

02

(của đất nông nghiệp) được cày và bừa nhưng để nguyên trong một thời gian mà không gieo hạt để khôi phục độ phì nhiêu hoặc để tránh sản xuất dư thừa.

(of farmland) ploughed and harrowed but left for a period without being sown in order to restore its fertility or to avoid surplus production.

Ví dụ

The fallow fields awaited the next planting season.

Các cánh đồng hoang đợi mùa gieo hạt tiếp theo.

Farmers practiced fallow techniques to maintain soil quality.

Người nông dân thực hành kỹ thuật hoang để duy trì chất lượng đất.

The village adopted a fallow rotation system for sustainability.

Làng đã áp dụng hệ thống luân phiên hoang để bền vững.

Dạng tính từ của Fallow (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fallow

Bị bỏ quên

More fallow

Nhiều bỏ hoang hơn

Most fallow

Hầu hết bị bỏ quên

Fallow (Noun)

fˈæloʊ
fˈælˌoʊ
01

Một mảnh đất bỏ hoang.

A piece of fallow land.

Ví dụ

The farmer decided to leave his field fallow this season.

Nông dân quyết định để cánh đất của mình hoang mùa này.

Fallow land can help improve soil fertility over time.

Đất hoang có thể giúp cải thiện sự phì nhiêu đất theo thời gian.

The community discussed the benefits of having fallow areas.

Cộng đồng thảo luận về lợi ích của việc có khu vực hoang.

02

Có màu nâu nhạt hoặc vàng đỏ.

A pale brown or reddish yellow colour.

Ví dụ

She wore a fallow dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu fallow đến sự kiện xã hội.

The fallow decorations matched the elegant theme perfectly.

Những trang trí màu fallow phù hợp với chủ đề thanh lịch.

The invitation had a fallow border for a touch of sophistication.

Lời mời có viền màu fallow để tạo điểm nhấn tinh tế.

Dạng danh từ của Fallow (Noun)

SingularPlural

Fallow

Fallows

Fallow (Verb)

fˈæloʊ
fˈælˌoʊ
01

Để lại (đất) bỏ hoang trong một thời gian.

Leave (land) fallow for a period.

Ví dụ

Farmers fallow their fields to maintain soil fertility.

Nông dân để đất hoang để duy trì độ phì của đất.

The village decided to fallow the communal garden this season.

Làng quyết định để đất hoang ở vườn chung mùa này.

Fallowing land can help prevent erosion and increase crop yields.

Để đất hoang có thể giúp ngăn chặn sự xói mòn và tăng năng suất mùa vụ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fallow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fallow

lˈaɪ fˈælˌoʊ

Tài năng không được trau dồi thì sẽ mai một

[for a skill and talent] to remain unused and neglected.

Her artistic talents lie fallow due to lack of opportunities.

Tài năng nghệ thuật của cô ấy bỏ không vì thiếu cơ hội.