Bản dịch của từ Fallow trong tiếng Việt
Fallow
Fallow (Adjective)
The fallow sow was not pregnant this season.
Con lợn fallow không mang thai mùa này.
The farmer noticed the fallow sow's lack of piglets.
Nông dân nhận ra con lợn fallow không có lợn con.
The fallow fields awaited the next planting season.
Các cánh đồng hoang đợi mùa gieo hạt tiếp theo.
Farmers practiced fallow techniques to maintain soil quality.
Người nông dân thực hành kỹ thuật hoang để duy trì chất lượng đất.
Fallow (Noun)
The farmer decided to leave his field fallow this season.
Nông dân quyết định để cánh đất của mình hoang mùa này.
Fallow land can help improve soil fertility over time.
Đất hoang có thể giúp cải thiện sự phì nhiêu đất theo thời gian.
Fallow (Verb)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp