Bản dịch của từ Fallow trong tiếng Việt
Fallow
Fallow (Adjective)
The fallow sow was not pregnant this season.
Con lợn fallow không mang thai mùa này.
The farmer noticed the fallow sow's lack of piglets.
Nông dân nhận ra con lợn fallow không có lợn con.
The fallow sow rested peacefully in the barn.
Con lợn fallow nghỉ ngơi yên bình trong chuồng.
The fallow fields awaited the next planting season.
Các cánh đồng hoang đợi mùa gieo hạt tiếp theo.
Farmers practiced fallow techniques to maintain soil quality.
Người nông dân thực hành kỹ thuật hoang để duy trì chất lượng đất.
The village adopted a fallow rotation system for sustainability.
Làng đã áp dụng hệ thống luân phiên hoang để bền vững.
Dạng tính từ của Fallow (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fallow Bị bỏ quên | More fallow Nhiều bỏ hoang hơn | Most fallow Hầu hết bị bỏ quên |
Fallow (Noun)
The farmer decided to leave his field fallow this season.
Nông dân quyết định để cánh đất của mình hoang mùa này.
Fallow land can help improve soil fertility over time.
Đất hoang có thể giúp cải thiện sự phì nhiêu đất theo thời gian.
The community discussed the benefits of having fallow areas.
Cộng đồng thảo luận về lợi ích của việc có khu vực hoang.
She wore a fallow dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu fallow đến sự kiện xã hội.
The fallow decorations matched the elegant theme perfectly.
Những trang trí màu fallow phù hợp với chủ đề thanh lịch.
The invitation had a fallow border for a touch of sophistication.
Lời mời có viền màu fallow để tạo điểm nhấn tinh tế.
Dạng danh từ của Fallow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fallow | Fallows |
Fallow (Verb)
Farmers fallow their fields to maintain soil fertility.
Nông dân để đất hoang để duy trì độ phì của đất.
The village decided to fallow the communal garden this season.
Làng quyết định để đất hoang ở vườn chung mùa này.
Fallowing land can help prevent erosion and increase crop yields.
Để đất hoang có thể giúp ngăn chặn sự xói mòn và tăng năng suất mùa vụ.
Họ từ
Từ "fallow" trong tiếng Anh chỉ một loại đất trồng trọt được để không canh tác trong một khoảng thời gian nhất định nhằm tái tạo độ màu mỡ của đất. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "fallow" có thể liên quan đến phương pháp canh tác bền vững. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fallow" cũng có thể chỉ trạng thái tạm thời không hoạt động của một cá nhân hoặc ý tưởng.
Từ "fallow" có nguồn gốc từ tiếng Latin "follere", có nghĩa là "để lại". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những đất đai không được canh tác trong một mùa vụ nhằm phục hồi độ màu mỡ. Sự liên hệ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua khái niệm về sự tạm ngừng sử dụng để tái tạo sức sống, ứng dụng không chỉ trong nông nghiệp mà còn trong các lĩnh vực khác như ý tưởng hoặc sáng tạo.
Từ "fallow" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về nông nghiệp và quản lý đất đai. Trong các bài đọc và viết, "fallow" thường xuất hiện khi đề cập đến đất đai không được canh tác nhằm phục hồi sự màu mỡ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp