Bản dịch của từ Reindeer trong tiếng Việt
Reindeer
Reindeer (Noun)
(số nhiều: tuần lộc) bất kỳ loài hươu nào sống ở bắc cực và cận bắc cực thuộc loài rangifer tarandus, với một số phân loài.
Plural reindeer any arctic and subarcticdwelling deer of the species rangifer tarandus with a number of subspecies.
The indigenous Sami people rely on reindeer for their livelihood.
Người bản địa Sami phụ thuộc vào tuần lộc để kiếm sống.
During winter, reindeer herding is a common practice in Lapland.
Trong mùa đông, việc chăn nuôi tuần lộc là thói quen phổ biến ở Lapland.
Reindeer are known for their ability to survive harsh Arctic conditions.
Tuần lộc nổi tiếng với khả năng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt ở Bắc Cực.
The indigenous people rely on reindeer for transportation and food.
Người bản địa phụ thuộc vào tuần lộc để đi lại và ăn uống.
During the winter, reindeer herding is a common practice in Lapland.
Trong mùa đông, việc chăn nuôi tuần lộc là một phong tục phổ biến ở Lapland.
(số nhiều: tuần lộc, sinh học) bất kỳ loài, phân loài, kiểu sinh thái hoặc nhóm khoa học nào khác của động vật đó.
Plural reindeers biology any species subspecies ecotype or other scientific grouping of such animals.
The reindeer population in Finland has been steadily increasing.
Dân số tuần lộc tại Phần Lan đang tăng ổn định.
During the winter festival, children learn about reindeers and their habitats.
Trong lễ hội mùa đông, trẻ em học về tuần lộc và môi trường sống của chúng.
Reindeers are known for their impressive antlers and ability to survive cold.
Tuần lộc nổi tiếng với sừng ấn tượng và khả năng sống sót trong lạnh lẽo.
The children were excited to see the reindeer at the zoo.
Những đứa trẻ rất hào hứng khi thấy những con tuần lộc ở sở thú.
During the holiday season, Santa's reindeer pull his sleigh.
Trong mùa lễ hội, những con tuần lộc của ông già Noel kéo xe trượt tuyết của ông.
Dạng danh từ của Reindeer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reindeer | Reindeers |
Reindeer (Verb)
In some Arctic communities, people reindeer for their livelihood.
Ở một số cộng đồng Bắc Cực, mọi người chăn nuôi tuần lộc để kiếm sống.
During the winter, the Sami tribespeople reindeer across the snowy landscape.
Trong mùa đông, người dân bộ tộc Sami chăn nuôi tuần lộc trên cảnh quan tuyết phủ.
The indigenous people of Lapland have a long history of reindeer.
Người bản địa của Lapland có một lịch sử dài về việc chăn nuôi tuần lộc.
In Lapland, Sami people reindeer for their livelihood.
Ở Lapland, người Sami chăn nuôi tuần lộc để kiếm sống.
During winter, the community gathers to reindeer for the season.
Trong mùa đông, cộng đồng tụ họp để chăn nuôi tuần lộc cho mùa.
Reindeer, hay còn gọi là tuần lộc, là một loài động vật nhai lại thuộc họ Hươu nai, có tên khoa học là Rangifer tarandus. Chúng chủ yếu sống ở các vùng lạnh Bắc Cực và là loài vật nuôi quan trọng trong văn hóa của các bộ lạc du mục Sami. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong từ "reindeer". Tuy nhiên, phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Chúng nổi tiếng với khả năng kéo xe trượt tuyết và có mối liên hệ với truyền thuyết về Ông già Noel.
Từ "reindeer" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là "hreindr", kết hợp với "dyr" có nghĩa là "động vật". Tiếng Latin là "rēnē", cũng chỉ một loại tuần lộc. Trong lịch sử, tuần lộc đã được con người thuần hóa và sử dụng làm phương tiện vận chuyển, nhất là trong các nền văn hóa Bắc Cực. Ngày nay, từ này chỉ loài động vật này, thường liên kết với các truyền thuyết Giáng sinh và văn hóa địa phương.
Từ "reindeer" (tuần lộc) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, nơi có thể có các đoạn văn nói về động vật và văn hóa Bắc Cực. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích sinh thái, văn hóa của các dân tộc bản địa Bắc Cực, hoặc thảo luận về du lịch các khu vực có tuần lộc. Khả năng nhận diện và sử dụng từ này có thể tăng lên trong các bối cảnh học thuật hoặc giao tiếp liên quan đến sinh thái học và văn hóa.