Bản dịch của từ Reindeer trong tiếng Việt

Reindeer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reindeer(Noun)

rˌeɪndˈiə
ˈraɪnˈdɪr
01

Một loài hươu bản địa ở vùng Bắc Cực và cận Bắc Cực nổi tiếng với gạc của nó và được một số nền văn hóa sử dụng để kéo xe trượt tuyết

A deer native to Arctic and Subarctic regions known for its antlers and used by some cultures for pulling sleds

Ví dụ
02

Một loài động vật có vú móng guốc lớn được tìm thấy ở Bắc Âu, Siberia và Bắc Mỹ, còn được gọi là tuần lộc ở Bắc Mỹ

A large hoofed mammal found in northern Europe Siberia and North America also called caribou in North America

Ví dụ
03

Một loài hươu thường gắn liền với văn hóa dân gian Giáng sinh, đặc biệt là đội xe trượt tuyết của Ông già Noel

A species of deer often associated with Christmas folklore notably Santa Claus’s sleigh team

Ví dụ