Bản dịch của từ Rutting trong tiếng Việt
Rutting
Rutting (Verb)
Deer are rutting in the forest during late autumn every year.
Hươu đang giao phối trong rừng vào cuối thu hàng năm.
The lions are not rutting because it is not their season.
Sư tử không đang giao phối vì không phải mùa của chúng.
Are the elk rutting in Yellowstone National Park right now?
Có phải nai sừng tấm đang giao phối ở Công viên Quốc gia Yellowstone không?
Họ từ
Rutting là một thuật ngữ sinh học mô tả hành vi giao phối của một số loài động vật, đặc biệt là thú hoang như hươu và nai, trong mùa sinh sản. Trong thời kỳ rutting, đực thường thể hiện các hành vi cạnh tranh, bao gồm phát ra âm thanh lớn và đánh nhau để thu hút con cái. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "rutting" với nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu vùng miền.
Từ "rutting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rut", có nghĩa là "đến mùa sinh sản". Xuất phát từ tiếng Latinh "rugire", chỉ tiếng gầm hoặc tiếng kêu của động vật, từ này ban đầu chỉ hành vi sinh sản của các loài động vật đực trong mùa giao phối. Ngày nay, "rutting" không chỉ dùng để mô tả hành vi này mà còn thể hiện sự hăng hái, mãnh liệt trong những ngữ cảnh khác, từ động vật đến con người.
Từ "rutting" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, do từ này chủ yếu liên quan đến hành vi sinh sản của động vật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh sinh học, như nghiên cứu về động vật hoang dã hoặc trong các bài viết về sinh thái học. Trong những trường hợp này, từ "rutting" thường được sử dụng để mô tả mùa sinh sản, đặc biệt là ở các loài như hươu, nai, và các động vật có móng guốc khác.