Bản dịch của từ Clapper trong tiếng Việt
Clapper
Noun [U/C]
Clapper (Noun)
Ví dụ
The clapper of the bell rang loudly at the social event.
Cái lưỡi chuông vang lớn tại sự kiện xã hội.
The old church bell needed a new clapper for better sound.
Cái chuông nhà thờ cũ cần một cái lưỡi chuông mới để âm thanh tốt hơn.
The bronze clapper was carefully crafted by the skilled blacksmith.
Cái lưỡi chuông bằng đồng được thợ rèn tài ba chế tác cẩn thận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clapper
Không có idiom phù hợp