Bản dịch của từ Clapper trong tiếng Việt

Clapper

Noun [U/C]

Clapper (Noun)

01

Lưỡi hoặc người đánh chuông.

The tongue or striker of a bell.

Ví dụ

The clapper of the bell rang loudly at the social event.

Cái lưỡi chuông vang lớn tại sự kiện xã hội.

The old church bell needed a new clapper for better sound.

Cái chuông nhà thờ cũ cần một cái lưỡi chuông mới để âm thanh tốt hơn.

The bronze clapper was carefully crafted by the skilled blacksmith.

Cái lưỡi chuông bằng đồng được thợ rèn tài ba chế tác cẩn thận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clapper

Không có idiom phù hợp