Bản dịch của từ Clapper trong tiếng Việt
Clapper
Clapper (Noun)
The clapper of the bell rang loudly at the social event.
Cái lưỡi chuông vang lớn tại sự kiện xã hội.
The old church bell needed a new clapper for better sound.
Cái chuông nhà thờ cũ cần một cái lưỡi chuông mới để âm thanh tốt hơn.
The bronze clapper was carefully crafted by the skilled blacksmith.
Cái lưỡi chuông bằng đồng được thợ rèn tài ba chế tác cẩn thận.
Họ từ
“Clapper” là một danh từ chỉ bộ phận rung của một cái chuông, thường dùng để tạo ra âm thanh khi va chạm vào thành chuông. Bên cạnh nghĩa này, “clapper” cũng chỉ một loại dụng cụ được sử dụng để tạo ra âm thanh trong các trò chơi hoặc sự kiện thể thao. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng đồng nhất trong nhiều ngữ cảnh, mặc dù có thể có sự biến đổi nhỏ về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "clapper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clappare", có nghĩa là "gõ" hoặc "va chạm". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14 và được sử dụng để chỉ các bộ phận gõ trong chuông hoặc nhạc cụ. Hiện nay, "clapper" chỉ sự vật gõ, thường là một phần của chuông, có chức năng tạo ra âm thanh. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét qua hành động tạo ra âm thanh từ các chuyển động gõ.
Từ "clapper" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi người học có thể gặp thuật ngữ này liên quan đến âm thanh hoặc nhạc cụ. Trong các ngữ cảnh khác, "clapper" thường được sử dụng để mô tả một bộ phận của chuông, hoặc là dụng cụ trong các buổi biểu diễn nghệ thuật, có thể liên quan đến sự phát ra âm thanh hoặc làm nổi bật sự kiện. Từ này ít được sử dụng trong văn phong học thuật, nhưng thường gặp trong ngữ cảnh văn hóa và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp