Bản dịch của từ Determinedly trong tiếng Việt
Determinedly
Determinedly (Adverb)
Theo cách thể hiện sự quyết tâm và quyết tâm.
In a manner displaying resolve and determination.
She pursued her dreams determinedly despite facing numerous obstacles.
Cô quyết tâm theo đuổi ước mơ của mình mặc dù phải đối mặt với vô số trở ngại.
He worked determinedly to achieve success in his community project.
Anh ấy đã làm việc quyết tâm để đạt được thành công trong dự án cộng đồng của mình.
The team members tackled the social issue determinedly until they found a solution.
Các thành viên trong nhóm đã kiên quyết giải quyết vấn đề xã hội cho đến khi họ tìm ra giải pháp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp