Bản dịch của từ Determinedly trong tiếng Việt
Determinedly
Determinedly (Adverb)
Theo cách thể hiện sự quyết tâm và quyết tâm.
In a manner displaying resolve and determination.
She pursued her dreams determinedly despite facing numerous obstacles.
Cô quyết tâm theo đuổi ước mơ của mình mặc dù phải đối mặt với vô số trở ngại.
He worked determinedly to achieve success in his community project.
Anh ấy đã làm việc quyết tâm để đạt được thành công trong dự án cộng đồng của mình.
The team members tackled the social issue determinedly until they found a solution.
Các thành viên trong nhóm đã kiên quyết giải quyết vấn đề xã hội cho đến khi họ tìm ra giải pháp.
Họ từ
Từ "determinedly" là trạng từ diễn tả một hành động được thực hiện với sự kiên quyết, quyết tâm hoặc sự quyết tâm mạnh mẽ. Xuất phát từ tính từ "determined", từ này thường được sử dụng để chỉ thái độ hoặc tâm trạng của một cá nhân khi họ theo đuổi mục tiêu bất chấp khó khăn. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức, phát âm tương tự và không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. "Determinedly" thể hiện sự cứng rắn và quyết tâm trong cả trường hợp giao tiếp chính thức và không chính thức.
Từ "determinedly" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "determinare", có nghĩa là "định rõ" hoặc "giới hạn". Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" (xuống) và động từ "terminare" (kết thúc, giới hạn). Lịch sử ngôn ngữ chỉ ra rằng việc sử dụng "determined" bắt đầu từ thế kỷ 15, với nghĩa "quyết tâm". Sự chuyển đổi sang trạng từ "determinedly" cho thấy ý chí kiên định và sự quyết tâm trong hành động, phù hợp với nghĩa gốc về việc xác định và giới hạn rõ ràng.
Từ "determinedly" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể gặp nhiều hơn trong phần Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt ý chí mạnh mẽ hoặc quyết tâm, ví dụ như trong các bài luận về sự kiên trì trong học tập hoặc trong các tình huống thuyết trình liên quan đến mục tiêu cá nhân. Trong văn cảnh rộng hơn, nó thường xuất hiện trong văn chương hoặc bài báo về động lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp