Bản dịch của từ Erectile trong tiếng Việt
Erectile
Erectile (Adjective)
The doctor explained erectile dysfunction affects many men over forty years old.
Bác sĩ giải thích rối loạn cương dương ảnh hưởng đến nhiều đàn ông trên bốn mươi.
Many young men do not experience erectile issues at all.
Nhiều thanh niên hoàn toàn không gặp vấn đề cương dương.
Is erectile health discussed openly in modern social conversations?
Sức khỏe cương dương có được thảo luận công khai trong các cuộc trò chuyện xã hội không?
Dạng tính từ của Erectile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Erectile Cương cứng | - | - |
Từ "erectile" là một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ khả năng hoặc tình trạng cương lên của một bộ phận cơ thể, thường là dương vật. Từ này có nguồn gốc từ động từ "erect", nghĩa là "đứng thẳng". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù nghĩa cơ bản giống nhau, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các bối cảnh y tế. Việc sử dụng từ "erectile" trong "erectile dysfunction" (rối loạn cương dương) phổ biến ở cả hai hình thức, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và thông tục trong hội thoại.
Từ “erectile” có nguồn gốc từ tiếng Latin “erectus”, có nghĩa là “đứng thẳng”. Trong ngữ cảnh này, “erigere” có nghĩa là “nâng lên” hoặc “đưa lên”. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong văn học y học vào thế kỷ 19 để chỉ tình trạng hoặc khả năng của một bộ phận cơ thể, đặc biệt là “dương vật”, trong việc đứng thẳng khi kích thích. Hiện nay, “erectile” vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến trạng thái nâng lên hoặc cương cứng trong các lĩnh vực sinh lý học và y học.
Từ "erectile" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về sức khỏe, sinh lý nam và các vấn đề liên quan. Từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong văn cảnh y học, đặc biệt khi đề cập đến rối loạn cương dương. Trong các tài liệu nghiên cứu và bài viết khoa học, "erectile" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng sinh lý và cơ chế sinh học liên quan đến sự cương cứng của cơ quan sinh dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp