Bản dịch của từ Panelling trong tiếng Việt
Panelling
Panelling (Noun)
(tiếng anh) các tấm dùng để che phủ một bề mặt (đặc biệt là tường trong nhà), được coi là chung.
British spelling the panels with which a surface especially an indoor wall is covered considered collectively.
The conference room featured beautiful wooden panelling for a warm atmosphere.
Phòng hội nghị có tấm ốp gỗ đẹp tạo không khí ấm áp.
The school did not use panelling in its new social studies classroom.
Trường học không sử dụng tấm ốp trong lớp học xã hội mới.
Does the community center have any panelling in its main hall?
Trung tâm cộng đồng có tấm ốp nào trong hội trường chính không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp