Bản dịch của từ Rum trong tiếng Việt

Rum

Noun [U/C]

Rum (Noun)

ɹəm
ɹˈʌm
01

(từ lóng, từ lóng) người hay vật lạ.

(obsolete, slang) a strange person or thing.

Ví dụ

She thought he was a rum character in the neighborhood.

Cô ấy nghĩ anh ấy là một người kỳ lạ trong khu phố.

The party was full of rums, making it quite interesting.

Bữa tiệc đầy người lạ, khiến nó trở nên khá thú vị.

The new art installation was considered a rum by the locals.

Bức tranh nghệ thuật mới được cư dân địa phương coi là một người kỳ lạ.

02

(không đếm được) rượu chưng cất làm từ đường mía và mật đường lên men.

(uncountable) a distilled spirit derived from fermented cane sugar and molasses.

Ví dụ

The party served rum cocktails to the guests.

Bữa tiệc phục vụ cocktail rượu cho khách mời.

She enjoyed a glass of rum by the fireplace.

Cô ấy thích thú với một ly rượu bên bếp lửa.

The sailors celebrated their return with a bottle of rum.

Thủy thủ ăn mừng sự trở về của họ với một chai rượu.

03

(lỗi thời, tiếng lóng) một mục sư vùng quê.

(obsolete, slang) a country parson.

Ví dụ

The rum visited the local school to bless the students.

Người giáo sĩ đến thăm trường địa phương để chúc phúc cho học sinh.

The rum organized a community event to raise funds for charity.

Người giáo sĩ tổ chức một sự kiện cộng đồng để quyên góp tiền từ thiện.

The rum delivered a sermon at the church on Sunday morning.

Người giáo sĩ đã thuyết giảng tại nhà thờ vào sáng Chủ Nhật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rum

Không có idiom phù hợp