Bản dịch của từ Rum trong tiếng Việt
Rum
Rum (Noun)
She thought he was a rum character in the neighborhood.
Cô ấy nghĩ anh ấy là một người kỳ lạ trong khu phố.
The party was full of rums, making it quite interesting.
Bữa tiệc đầy người lạ, khiến nó trở nên khá thú vị.
The new art installation was considered a rum by the locals.
Bức tranh nghệ thuật mới được cư dân địa phương coi là một người kỳ lạ.
(không đếm được) rượu chưng cất làm từ đường mía và mật đường lên men.
(uncountable) a distilled spirit derived from fermented cane sugar and molasses.
The party served rum cocktails to the guests.
Bữa tiệc phục vụ cocktail rượu cho khách mời.
She enjoyed a glass of rum by the fireplace.
Cô ấy thích thú với một ly rượu bên bếp lửa.
The sailors celebrated their return with a bottle of rum.
Thủy thủ ăn mừng sự trở về của họ với một chai rượu.
The rum visited the local school to bless the students.
Người giáo sĩ đến thăm trường địa phương để chúc phúc cho học sinh.
The rum organized a community event to raise funds for charity.
Người giáo sĩ tổ chức một sự kiện cộng đồng để quyên góp tiền từ thiện.
The rum delivered a sermon at the church on Sunday morning.
Người giáo sĩ đã thuyết giảng tại nhà thờ vào sáng Chủ Nhật.
Dạng danh từ của Rum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rum | Rums |
Họ từ
Rượu rum là một loại đồ uống có cồn được sản xuất từ mía hoặc nước mía, thường được lên men và chưng cất. Rượu rum có hai loại chính: rum trắng (light rum) và rum đen (dark rum), với hương vị và độ màu sắc khác nhau. Trong tiếng Anh, từ "rum" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, rum thường được liên kết với các kỹ thuật sản xuất và truyền thống thưởng thức khác nhau giữa các vùng miền.
Từ "rum" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "saccharum", có nghĩa là "đường". Một số tài liệu cho rằng từ này còn bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rum" hoặc từ tiếng Hà Lan "rum", dùng để chỉ các loại đồ uống có cồn và thường được gắn với các phương pháp chưng cất từ mía hoặc đường. Kể từ thế kỷ 17, rum đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa và kinh tế hàng hải, phản ánh sự phát triển của ngành chế biến nước giải khát có cồn. Ngày nay, từ "rum" chỉ đến các loại đồ uống có cồn được sản xuất từ nguyên liệu này.
Từ "rum" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nói và viết, nơi các chủ đề về đồ uống hoặc văn hóa không phải là chủ đề chính. Trong ngữ cảnh chung, "rum" thường được sử dụng để chỉ loại đồ uống có cồn làm từ mía và gia vị, phổ biến trong các cuộc hội tụ xã hội, lễ hội và một số nền văn hóa. Từ này có thể gợi nhớ đến các chủ đề về ẩm thực, du lịch và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp