Bản dịch của từ Parson trong tiếng Việt
Parson
Parson (Noun)
The parson led the Sunday service at the local church.
Người cha phụ trách dẫn lễ Chúa Nhật tại nhà thờ địa phương.
The parson visited the sick parishioners to offer prayers and support.
Người cha phụ trách thăm bệnh nhân giáo xứ để cầu nguyện và hỗ trợ.
The parson's sermon on kindness and compassion touched many hearts.
Bài giảng của người cha về lòng tốt và lòng trắc ẩn đã chạm đến nhiều trái tim.
Họ từ
Từ "parson" là một danh từ cổ điển trong tiếng Anh, chỉ một vị mục sư hoặc người lãnh đạo tôn giáo thường phục trách một giáo xứ trong cộng đồng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ phổ biến hơn là "pastor". Sự khác biệt giữa hai từ này không chỉ nằm ở ngữ âm mà còn ở phạm vi sử dụng; "parson" thường mang tính truyền thống hơn và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "parson" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "persona", nghĩa là "người đóng vai" hay "nhân vật". Thuật ngữ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "persone", và cuối cùng đến tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong bối cảnh tôn giáo, "parson" được sử dụng để chỉ một linh mục hay người chăm sóc một giáo hội, thường mang ý nghĩa là người lãnh đạo và giảng dạy trong cộng đồng. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với vai trò trách nhiệm và đạo đức trong sinh hoạt tôn giáo.
Từ "parson" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, "parson" chủ yếu được sử dụng trong các văn bản liên quan đến tôn giáo, xã hội học và văn hóa, với ý nghĩa là một người có chức vụ tôn giáo. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về vai trò của giáo sĩ trong cộng đồng, hoặc khi phân tích các văn hóa tôn giáo khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp