Bản dịch của từ Parson trong tiếng Việt

Parson

Noun [U/C]

Parson (Noun)

pˈɑɹsn̩
pˈɑɹsn̩
01

Một thành viên được hưởng lợi của giáo sĩ; một hiệu trưởng hoặc một cha xứ.

A beneficed member of the clergy; a rector or a vicar.

Ví dụ

The parson led the Sunday service at the local church.

Người cha phụ trách dẫn lễ Chúa Nhật tại nhà thờ địa phương.

The parson visited the sick parishioners to offer prayers and support.

Người cha phụ trách thăm bệnh nhân giáo xứ để cầu nguyện và hỗ trợ.

The parson's sermon on kindness and compassion touched many hearts.

Bài giảng của người cha về lòng tốt và lòng trắc ẩn đã chạm đến nhiều trái tim.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parson cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parson

Không có idiom phù hợp