Bản dịch của từ Parson trong tiếng Việt
Parson
Noun [U/C]
Parson (Noun)
pˈɑɹsn̩
pˈɑɹsn̩
Ví dụ
The parson led the Sunday service at the local church.
Người cha phụ trách dẫn lễ Chúa Nhật tại nhà thờ địa phương.
The parson visited the sick parishioners to offer prayers and support.
Người cha phụ trách thăm bệnh nhân giáo xứ để cầu nguyện và hỗ trợ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Parson
Không có idiom phù hợp