Bản dịch của từ Rector trong tiếng Việt

Rector

Noun [U/C]

Rector (Noun)

ɹˈɛktɚ
ɹˈɛktəɹ
01

Người đứng đầu một số trường đại học, cao đẳng và trường học.

The head of certain universities, colleges, and schools.

Ví dụ

The rector of Harvard University welcomed new students warmly.

Hiệu trưởng Đại học Harvard nồng nhiệt chào đón các sinh viên mới.

The rector's speech at the graduation ceremony was inspiring.

Bài phát biểu của hiệu trưởng tại lễ tốt nghiệp thật đầy cảm hứng.

The rector's office is located in the main building of the college.

Văn phòng của hiệu trưởng nằm trong tòa nhà chính của trường.

The rector of Harvard University welcomed the new students warmly.

Hiệu trưởng Đại học Harvard chào đón các sinh viên mới một cách nồng nhiệt.

The rector's office is located in the main building of the school.

Văn phòng của hiệu trưởng nằm trong tòa nhà chính của trường.

02

(trong giáo hội anh) người đương nhiệm của một giáo xứ nơi tất cả tiền thập phân trước đây được chuyển cho người đương nhiệm.

(in the church of england) the incumbent of a parish where all tithes formerly passed to the incumbent.

Ví dụ

The rector of St. Mary's Church is a respected figure.

Hiệu trưởng Nhà thờ St. Mary là một nhân vật được kính trọng.

The rector presided over the parish meeting.

Hiệu trưởng chủ trì cuộc họp giáo xứ.

The rector's sermon was well-received by the community.

Bài giảng của hiệu trưởng đã được cộng đồng đón nhận nồng nhiệt.

The rector led the Sunday service at the local church.

Hiệu trưởng chủ trì buổi lễ Chúa nhật tại nhà thờ địa phương.

The rector oversees the parish's charitable activities.

Hiệu trưởng giám sát các hoạt động từ thiện của giáo xứ.

Dạng danh từ của Rector (Noun)

SingularPlural

Rector

Rectors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rector cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rector

Không có idiom phù hợp