ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Incumbent
Cần thiết cho (ai đó) như một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
Necessary for someone as a duty or responsibility
Hiện đang nắm giữ một văn phòng hoặc vị trí xác định.
Currently holding a specified office or position
Áp đặt nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.
Imposing duty or obligation
Một người nắm giữ một văn phòng hoặc vị trí cụ thể.
A person who holds a specific office or position
Một người giữ chức vụ hiện tại.
A current officeholder
Một quan chức vẫn còn đang tại nhiệm.
An official who is still in office