Bản dịch của từ Incumbent trong tiếng Việt
Incumbent
Incumbent (Adjective)
The incumbent social media platform dominates the market.
Nền tảng truyền thông xã hội đang chiếm ưu thế trên thị trường.
The incumbent company controls most social interactions online.
Công ty đang chiếm ưu thế kiểm soát hầu hết các tương tác xã hội trực tuyến.
The incumbent player in social networking is facing new challenges.
Người chơi đang chiếm ưu thế trong mạng xã hội đang đối mặt với thách thức mới.
Cần thiết cho (ai đó) như một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.
Necessary for someone as a duty or responsibility.
The incumbent president is expected to fulfill his duties responsibly.
Tổng thống hiện tại được mong đợi thực hiện trách nhiệm của mình.
It is incumbent upon citizens to contribute to their society.
Người dân cần phải đóng góp cho xã hội của họ.
The incumbent leader must address the pressing social issues promptly.
Người lãnh đạo hiện tại phải giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách một cách nhanh chóng.
The incumbent president won the election.
Tổng thống đương nhiệm đã chiến thắng cuộc bầu cử.
The incumbent government faces criticism for its policies.
Chính phủ đương nhiệm đối mặt với chỉ trích về chính sách của mình.
The incumbent mayor is popular among the local community.
Thị trưởng đương nhiệm được yêu thích trong cộng đồng địa phương.
Dạng tính từ của Incumbent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incumbent Đang đương thời | - | - |
Incumbent (Noun)
The incumbent mayor won the election by a large margin.
Thị trưởng hiện tại đã chiến thắng cuộc bầu cử với sự chênh lệch lớn.
The incumbent president is seeking re-election for a second term.
Tổng thống hiện tại đang tìm kiếm sự tái cử cho nhiệm kỳ thứ hai.
The incumbent CEO announced plans for company expansion.
Giám đốc điều hành hiện tại đã công bố kế hoạch mở rộng công ty.
Dạng danh từ của Incumbent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incumbent | Incumbents |
Họ từ
Từ "incumbent" trong tiếng Anh có nghĩa là người đang giữ một vị trí hoặc chức vụ, thường trong bối cảnh chính trị hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "incumbent" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được dùng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ người nào đang đảm nhiệm vị trí, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ rõ hơn về bối cảnh chính trị. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chính trị, pháp lý và báo chí.
Từ "incumbent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incumbens", là dạng hiện tại của động từ "incumbere", có nghĩa là "nằm lên" hoặc "gánh vác". Trong thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ những người có trách nhiệm hoặc nghĩa vụ trong các chức vụ công cộng. Ngày nay, "incumbent" được dùng để chỉ những người đang giữ một vị trí chính thức hoặc chức vụ, phản ánh mối liên hệ giữa nghĩa vụ và vị trí mà họ đảm nhận.
Từ "incumbent" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp, nhưng có thể thấy trong bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh, nhấn mạnh đến cá nhân đang giữ chức vụ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản luật pháp hoặc khi thảo luận về trách nhiệm của các cá nhân trong việc thực hiện nghĩa vụ của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp