Bản dịch của từ Incumbent trong tiếng Việt

Incumbent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incumbent(Adjective)

ˈɪnkəmbənt
ˈɪnˈkəmbənt
01

Cần thiết cho (ai đó) như một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.

Necessary for someone as a duty or responsibility

Ví dụ
02

Hiện đang nắm giữ một văn phòng hoặc vị trí xác định.

Currently holding a specified office or position

Ví dụ
03

Áp đặt nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.

Imposing duty or obligation

Ví dụ

Incumbent(Noun)

ˈɪnkəmbənt
ˈɪnˈkəmbənt
01

Một người nắm giữ một văn phòng hoặc vị trí cụ thể.

A person who holds a specific office or position

Ví dụ
02

Một người giữ chức vụ hiện tại.

A current officeholder

Ví dụ
03

Một quan chức vẫn còn đang tại nhiệm.

An official who is still in office

Ví dụ