Bản dịch của từ Entablature trong tiếng Việt

Entablature

Noun [U/C]

Entablature (Noun)

ɛntˈæblətʃəɹ
ɛntˈæblətʃəɹ
01

Phần trên của một tòa nhà cổ điển được hỗ trợ bởi các cột hoặc hàng cột, bao gồm kho lưu trữ, đường diềm và mái hiên.

The upper part of a classical building supported by columns or a colonnade, comprising the architrave, frieze, and cornice.

Ví dụ

The entablature of the ancient temple was intricately carved.

Phần trên của đền cổ điển được chạm khắc tỉ mỉ.

The entablature on the government building displayed exquisite craftsmanship.

Phần trên trên tòa nhà chính phủ trưng bày nghệ thuật tinh xảo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entablature

Không có idiom phù hợp