Bản dịch của từ Entablature trong tiếng Việt
Entablature
Entablature (Noun)
Phần trên của một tòa nhà cổ điển được hỗ trợ bởi các cột hoặc hàng cột, bao gồm kho lưu trữ, đường diềm và mái hiên.
The upper part of a classical building supported by columns or a colonnade, comprising the architrave, frieze, and cornice.
The entablature of the ancient temple was intricately carved.
Phần trên của đền cổ điển được chạm khắc tỉ mỉ.
The entablature on the government building displayed exquisite craftsmanship.
Phần trên trên tòa nhà chính phủ trưng bày nghệ thuật tinh xảo.
The entablature of the historical palace depicted scenes from mythology.
Phần trên của cung điện lịch sử miêu tả các cảnh từ thần thoại.
Họ từ
Từ "entablature" chỉ một phần kiến trúc bao gồm ba phần chính: cornice, frieze và architrave, thường nằm trên cột và hỗ trợ mái. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong kiến trúc cổ điển, đặc biệt là trong các công trình của người Hy Lạp và La Mã. Đáng chú ý, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "entablature" với cùng một ý nghĩa và cách phát âm tương đối giống nhau.
Từ "entablature" xuất phát từ tiếng Latin "entablamentum", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "entablon", nghĩa là "bảng" hoặc "mặt phẳng". Trong kiến trúc, entablature chỉ phần cấu trúc nằm trên các cột, bao gồm ba phần: architrave, frieze và cornice. Khái niệm này đã được sử dụng từ thời cổ đại để tạo điểm nhấn cho các công trình, phản ánh sự chặt chẽ và hài hòa trong thiết kế kiến trúc, và vẫn tiếp tục được áp dụng trong các công trình hiện đại.
Từ "entablature" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi từ vựng thường tập trung vào các chủ đề hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Reading và Writing, trong bối cảnh kiến trúc, khi thảo luận về cấu trúc của các công trình cổ điển. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các bài nghiên cứu và tài liệu chuyên ngành liên quan đến kiến trúc và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp