Bản dịch của từ Colonnade trong tiếng Việt
Colonnade
Colonnade (Noun)
Một hàng cột cách đều nhau đỡ mái nhà, phần tường bao hoặc mái vòm.
A row of evenly spaced columns supporting a roof an entablature or arches.
The colonnade at the town square provided shade for gatherings.
Hàng cột ở quảng trường thị trấn tạo bóng mát cho các cuộc tụ tập.
The historic colonnade in the park hosted community events regularly.
Hàng cột lịch sử trong công viên thường tổ chức các sự kiện cộng đồng.
The grand colonnade along the boulevard was a popular meeting spot.
Hàng cột lớn dọc theo con đường lớn là nơi gặp gỡ phổ biến.
Dạng danh từ của Colonnade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Colonnade | Colonnades |
Họ từ
Colonnade là một thuật ngữ kiến trúc chỉ một dãy trụ cột, thường được sử dụng để nâng đỡ một mái che hoặc tạo thành lối đi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong viết, colonnade có thể được sử dụng cùng với các thuật ngữ kiến trúc khác như portico hay arcade để chỉ ra các đặc điểm cấu trúc khác nhau. Colonnade thường xuất hiện trong các công trình cổ điển và hiện đại, tạo dấu ấn thẩm mỹ đặc biệt cho không gian.
Từ "colonnade" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "columna", có nghĩa là "cột". Trong kiến trúc, colonnade chỉ một hàng hoặc dãy cột, thường được sử dụng để nâng đỡ mái hoặc tạo ra một lối đi. Từ thế kỷ 16, "colonnade" đã được sử dụng để chỉ các cấu trúc kiến trúc mang tính trang trí và mang ý nghĩa tượng trưng về sức mạnh và vẻ đẹp. Sự kết hợp giữa tính chức năng và thẩm mỹ đã làm cho từ này trở thành một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực thiết kế kiến trúc hiện đại.
Từ "colonnade" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các đề bài của Listening và Speaking, nhưng có thể tìm thấy trong Reading và Writing, đặc biệt khi liên quan đến kiến trúc hoặc nghệ thuật. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hàng cột nâng đỡ mái hiên hoặc hành lang trong các công trình xây dựng truyền thống. Colonnade xuất hiện trong văn viết liên quan đến lịch sử, nghệ thuật xây dựng và du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp