Bản dịch của từ Architrave trong tiếng Việt

Architrave

Noun [U/C]

Architrave (Noun)

ˈɑɹkətɹeɪv
ˈɑɹkɪtɹeɪv
01

(trong kiến trúc cổ điển) dầm chính nằm trên đỉnh cột, đặc biệt là phần khung thứ ba bên dưới.

In classical architecture a main beam resting across the tops of columns specifically the lower third entablature

Ví dụ

The architrave of the building was intricately carved with floral patterns.

Thanh cột của tòa nhà được chạm khắc tinh xảo với hoa văn.

The architrave supported the weight of the structure in ancient temples.

Thanh cột chịu trọng lượng của cấu trúc trong đền thờ cổ.

The architrave design varied between Greek and Roman architectural styles.

Thiết kế thanh cột khác nhau giữa phong cách kiến trúc Hy Lạp và La Mã.

02

Khung đúc xung quanh ô cửa hoặc cửa sổ.

The moulded frame round a doorway or window

Ví dụ

The architrave of the ancient temple was intricately carved.

Bức viền cửa của đền cổ được chạm khắc tinh xảo.

The architrave of the historic building displayed ornate designs.

Bức viền cửa của tòa nhà lịch sử trưng bày những thiết kế tinh xảo.

The architrave of the classical house featured elegant patterns.

Bức viền cửa của ngôi nhà cổ điển nổi bật với các mẫu hoa văn thanh lịch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Architrave

Không có idiom phù hợp