Bản dịch của từ Doorway trong tiếng Việt

Doorway

Noun [U/C]

Doorway (Noun)

dˈɔɹweɪ
dˈoʊɹweɪ
01

Lối vào một căn phòng hoặc tòa nhà thông qua một cánh cửa.

An entrance to a room or building through a door

Ví dụ

She stood at the doorway, waiting for her friends to arrive.

Cô ấy đứng ở lối vào, đợi bạn bè đến.

The party guests gathered near the doorway to greet each other.

Khách mời tập trung gần cửa vào để chào nhau.

The sunlight streamed in through the open doorway, brightening the room.

Ánh nắng mặt trời chiếu qua cửa vào mở, làm sáng phòng.

Kết hợp từ của Doorway (Noun)

CollocationVí dụ

Kitchen doorway

Cửa ra vào nhà bếp

She stood in the kitchen doorway, chatting with her neighbors.

Cô ấy đứng ở lối vào bếp, trò chuyện với hàng xóm.

Shop doorway

Cửa hàng

People often gather in the shop doorway to chat and socialize.

Mọi người thường tụ tập ở lối vào cửa hàng để trò chuyện và giao lưu.

Open doorway

Cửa mở

The open doorway symbolizes opportunities for social inclusion.

Cửa mở biểu trưng cho cơ hội tham gia xã hội.

Bedroom doorway

Cửa vào phòng ngủ

She stood in the bedroom doorway, waiting for her friend.

Cô ấy đứng ở lối vào phòng ngủ, đợi bạn của mình.

Arched doorway

Cửa vòm

The party took place in a grand hall with an arched doorway.

Bữa tiệc diễn ra trong một phòng rộng có cửa vòm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doorway

Không có idiom phù hợp