Bản dịch của từ Doorway trong tiếng Việt
Doorway
Doorway (Noun)
She stood at the doorway, waiting for her friends to arrive.
Cô ấy đứng ở lối vào, đợi bạn bè đến.
The party guests gathered near the doorway to greet each other.
Khách mời tập trung gần cửa vào để chào nhau.
The sunlight streamed in through the open doorway, brightening the room.
Ánh nắng mặt trời chiếu qua cửa vào mở, làm sáng phòng.
Dạng danh từ của Doorway (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doorway | Doorways |
Kết hợp từ của Doorway (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Kitchen doorway Cửa ra vào nhà bếp | She stood in the kitchen doorway, chatting with her neighbors. Cô ấy đứng ở lối vào bếp, trò chuyện với hàng xóm. |
Shop doorway Cửa hàng | People often gather in the shop doorway to chat and socialize. Mọi người thường tụ tập ở lối vào cửa hàng để trò chuyện và giao lưu. |
Open doorway Cửa mở | The open doorway symbolizes opportunities for social inclusion. Cửa mở biểu trưng cho cơ hội tham gia xã hội. |
Bedroom doorway Cửa vào phòng ngủ | She stood in the bedroom doorway, waiting for her friend. Cô ấy đứng ở lối vào phòng ngủ, đợi bạn của mình. |
Arched doorway Cửa vòm | The party took place in a grand hall with an arched doorway. Bữa tiệc diễn ra trong một phòng rộng có cửa vòm. |
Họ từ
Cửa vào (doorway) là thuật ngữ chỉ khu vực mà người hoặc vật có thể đi vào hoặc ra khỏi một căn phòng, tòa nhà. Cửa vào thường được hình thành bởi các cánh cửa, khung cửa và tường, cung cấp chức năng bảo vệ cũng như kết nối các không gian. Trong tiếng Anh, từ "doorway" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm 'w', trong khi người Mỹ thường phát âm 'door-ay'.
Từ "doorway" xuất phát từ hai phần: "door" và "way". "Door" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "duru", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "duru", mang nghĩa là "cửa ra vào". "Way", từ tiếng Anh cổ "weg", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "weg", có nghĩa là "con đường" hay "lối đi". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của một cửa ra vào như là lối đi vào hoặc ra khỏi một không gian nào đó, giữ vai trò quan trọng trong kiến trúc và giao tiếp.
Từ "doorway" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các ngữ cảnh mô tả hoặc minh họa không gian cụ thể. Trong phần Nghe và Đọc, "doorway" có thể được sử dụng khi nhắc đến các địa điểm hoặc tình huống liên quan đến giao thoa giữa không gian trong nhà và ngoài trời. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kiến trúc, an ninh hoặc trải nghiệm cá nhân, thể hiện ý nghĩa vật lý và biểu tượng của một lối vào hoặc cơ hội mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp