Bản dịch của từ Doorway trong tiếng Việt

Doorway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doorway(Noun)

dˈɔːweɪ
ˈdʊrˌweɪ
01

Cửa ra vào hoặc lối vào một phòng hoặc tòa nhà

The entrance or opening into a room or building

Ví dụ
02

Một lối vào hoặc con đường dẫn đến điều gì đó

A passage or way into something

Ví dụ
03

Không gian xung quanh một cánh cửa

The space around a door

Ví dụ