Bản dịch của từ Frieze trong tiếng Việt
Frieze
Frieze (Noun)
Một dải ngang rộng được trang trí bằng điêu khắc hoặc sơn, đặc biệt là trên bức tường gần trần nhà.
A broad horizontal band of sculpted or painted decoration especially on a wall near the ceiling.
The frieze in the community center depicts scenes from local history.
Bức tranh trang trí trên tường phòng cộng đồng miêu tả các cảnh về lịch sử địa phương.
There is no frieze in the school auditorium.
Không có bức tranh trang trí trên tường phòng hội trường trường học.
Is the frieze in the library related to famous authors?
Bức tranh trang trí trên tường thư viện có liên quan đến những tác giả nổi tiếng không?
The frieze on the wall depicted a historical scene.
Bức tranh trên tường miêu tả một cảnh lịch sử.
There was no frieze in the room, only plain paint.
Phòng không có tấm vẽ trang trí, chỉ sơn màu phẳng.
Is the frieze made of wool or cotton fabric?
Tấm vẽ trang trí được làm từ vải len hay bông?
Họ từ
Từ "frieze" chỉ một phần trang trí nằm ngang, thường được tìm thấy trên tường của các công trình kiến trúc, đặc biệt là trong các ngôi đền và tòa nhà cổ điển. Nó có thể chứa các hình khắc hoặc họa tiết trang trí. Nghiên cứu từ vựng cho thấy "frieze" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự phân biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật hay kiến trúc.
Từ "frieze" có nguồn gốc từ tiếng Latin "friesium", chỉ một dải trang trí được sử dụng trong kiến trúc cổ điển. Trong lịch sử, frieze thường được trang trí bằng các hình chạm khắc hoặc họa tiết, thường nằm giữa trần nhà và tường. Kể từ thế kỉ 16, thuật ngữ này đã được mở rộng để chỉ các dải trang trí trên các bề mặt khác nhau, phản ánh tính nghệ thuật và phong cách trong thiết kế nội thất hiện đại.
Từ "frieze" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, tần suất sử dụng tương đối thấp do tính chất chuyên môn của từ này, liên quan đến kiến trúc và nghệ thuật. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bài luận về nghệ thuật hay văn hóa, tuy nhiên không thường xuyên. Từ "frieze" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả trang trí kiến trúc, tác phẩm nghệ thuật và các khía cạnh lịch sử liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp