Bản dịch của từ Frieze trong tiếng Việt
Frieze

Frieze (Noun)
Một dải ngang rộng được trang trí bằng điêu khắc hoặc sơn, đặc biệt là trên bức tường gần trần nhà.
A broad horizontal band of sculpted or painted decoration especially on a wall near the ceiling.
The frieze in the community center depicts scenes from local history.
Bức tranh trang trí trên tường phòng cộng đồng miêu tả các cảnh về lịch sử địa phương.
There is no frieze in the school auditorium.
Không có bức tranh trang trí trên tường phòng hội trường trường học.
Is the frieze in the library related to famous authors?
Bức tranh trang trí trên tường thư viện có liên quan đến những tác giả nổi tiếng không?
The frieze on the wall depicted a historical scene.
Bức tranh trên tường miêu tả một cảnh lịch sử.
There was no frieze in the room, only plain paint.
Phòng không có tấm vẽ trang trí, chỉ sơn màu phẳng.