Bản dịch của từ Frieze trong tiếng Việt

Frieze

Noun [U/C]

Frieze (Noun)

fɹˈiz
fɹˈiz
01

Một dải ngang rộng được trang trí bằng điêu khắc hoặc sơn, đặc biệt là trên bức tường gần trần nhà.

A broad horizontal band of sculpted or painted decoration especially on a wall near the ceiling.

Ví dụ

The frieze in the community center depicts scenes from local history.

Bức tranh trang trí trên tường phòng cộng đồng miêu tả các cảnh về lịch sử địa phương.

There is no frieze in the school auditorium.

Không có bức tranh trang trí trên tường phòng hội trường trường học.

Is the frieze in the library related to famous authors?

Bức tranh trang trí trên tường thư viện có liên quan đến những tác giả nổi tiếng không?

02

Vải len dày, thô, có nếp gấp, thường chỉ có một mặt.

Heavy coarse woollen cloth with a nap usually on one side only.

Ví dụ

The frieze on the wall depicted a historical scene.

Bức tranh trên tường miêu tả một cảnh lịch sử.

There was no frieze in the room, only plain paint.

Phòng không có tấm vẽ trang trí, chỉ sơn màu phẳng.

Is the frieze made of wool or cotton fabric?

Tấm vẽ trang trí được làm từ vải len hay bông?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frieze cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frieze

Không có idiom phù hợp