Bản dịch của từ Nap trong tiếng Việt

Nap

Noun [U/C] Verb

Nap (Noun)

nˈæp
nˈæp
01

Một giấc ngủ ngắn, đặc biệt là vào ban ngày.

A short sleep, especially during the day.

Ví dụ

After lunch, she took a quick nap in her office.

Sau bữa trưa, cô ấy ngủ một giấc ngắn trong văn phòng.

A power nap can boost productivity and improve mood at work.

Một giấc ngủ trưa ngắn có thể tăng cường năng suất và cải thiện tâm trạng làm việc.

He felt refreshed after a 20-minute nap on the couch.

Anh ấy cảm thấy sảng khoái sau một giấc ngủ trên ghế sofa trong 20 phút.

She took a nap after lunch to recharge her energy.

Cô ấy ngủ trưa sau bữa trưa để nạp năng lượng.

A quick nap can improve productivity and concentration at work.

Một giấc ngủ ngắn có thể cải thiện năng suất và tập trung làm việc.

02

Dự đoán của người mách nước về người có khả năng chiến thắng trong một cuộc đua.

A tipster's prediction of the probable winner of a race.

Ví dụ

She received a nap from a friend before the horse race.

Cô ấy nhận được một dự đoán từ một người bạn trước cuộc đua ngựa.

The nap suggested the horse named Thunder would win the race.

Dự đoán cho thấy con ngựa tên là Thunder sẽ thắng cuộc đua.

His nap turned out to be accurate as Thunder crossed the finish line first.

Dự đoán của anh ấy đã chính xác khi Thunder vượt qua vạch đích đầu tiên.

She received a nap from the horse racing expert.

Cô ấy nhận được một dự đoán từ chuyên gia đua ngựa.

His nap turned out to be accurate as the horse won.

Dự đoán của anh ấy đã chính xác khi con ngựa thắng.

03

Những sợi lông hoặc sợi nổi lên trên bề mặt vải hoặc da lộn, theo hướng mà chúng nằm một cách tự nhiên.

The raised hairs or threads on the surface of fabric or suede leather, in terms of the direction in which they naturally lie.

Ví dụ

The nap of the luxurious velvet sofa was smooth and shiny.

Lông của chiếc sofa bằng nhung xa xị và sáng bóng.

She brushed the nap of her coat to keep it looking neat.

Cô ấy chải lông áo để giữ cho nó trông gọn gàng.

The nap of the expensive carpet was so soft underfoot.

Lông của chiếc thảm đắt tiền rất mềm dưới chân.

The nap of the velvet sofa felt luxurious to touch.

Lông nỉ của chiếc sofa nhung cảm thấy sang trọng khi chạm.

She admired the nap on the expensive wool coat.

Cô ấy ngưỡng mộ lông nỉ trên chiếc áo len đắt tiền.

04

Một chiếc giường ngủ dùng để ngủ ngoài trời.

A bedroll used for sleeping on in the open.

Ví dụ

During the camping trip, Sarah unrolled her nap under the stars.

Trong chuyến cắm trại, Sarah trải chiếc nap dưới những vì sao.

The homeless man carried his nap with him wherever he went.

Người đàn ông vô gia cư mang theo chiếc nap mọi nơi anh đi.

The soldiers laid out their naps in a row for the night.

Các binh sĩ trải chiếc nap của mình thành một hàng để qua đêm.

05

Một trò chơi bài giống như bài huýt sáo trong đó người chơi tuyên bố số mánh mà họ dự kiến thực hiện, tối đa là năm.

A card game resembling whist in which players declare the number of tricks they expect to take, up to five.

Ví dụ

Let's play a round of nap after dinner tonight.

Hãy chơi một ván nap sau bữa tối hôm nay.

She won the nap game by accurately predicting her tricks.

Cô ấy đã chiến thắng trò chơi nap bằng cách dự đoán chính xác số quân của mình.

Nap is a popular social card game played in many countries.

Nap là một trò chơi bài xã hội phổ biến được chơi ở nhiều quốc gia.

Let's play a round of nap after dinner with our friends.

Chúng ta hãy chơi một ván nap sau bữa tối với bạn bè của chúng ta.

She confidently declared four tricks in the nap game.

Cô ấy tự tin tuyên bố bốn ván trong trò chơi nap.

Dạng danh từ của Nap (Noun)

SingularPlural

Nap

Naps

Kết hợp từ của Nap (Noun)

CollocationVí dụ

Long nap

Ngủ trưa dài

She took a long nap after the social gathering.

Cô ấy đã ngủ trưa dài sau buổi tụ họa xã hội.

Little nap

Chợp mắt

He took a little nap during the social event.

Anh ấy ngủ một giấc ngủ nhỏ trong sự kiện xã hội.

Daytime nap

Chợp nghỉ trưa

Taking a daytime nap can boost productivity at work.

Nghỉ trưa có thể tăng năng suất làm việc.

Short nap

Giấc ngủ ngắn

She took a short nap after lunch.

Cô ấy ngủ một giấc ngắn sau bữa trưa.

Power nap

Giấc ngủ ngắn

She took a power nap before the social gathering.

Cô ấy đã ngủ trưa trước buổi tụ tập xã hội.

Nap (Verb)

nˈæp
nˈæp
01

(về ngựa) từ chối, đặc biệt là theo thói quen, đi tiếp theo chỉ dẫn của người cưỡi ngựa; jib.

(of a horse) refuse, especially habitually, to go on at the rider's instruction; jib.

Ví dụ

The horse naps during the race, causing the rider to lose.

Con ngựa nằm xuống trong cuộc đua, làm cho người cưỡi mất điểm.

The horse often naps when asked to perform in public.

Con ngựa thường nằm xuống khi được yêu cầu biểu diễn trước đám đông.

The horse's tendency to nap frustrates its trainer during training.

Thói quen nằm xuống của con ngựa khiến cho huấn luyện viên nó cảm thấy khó chịu trong quá trình huấn luyện.

The horse napped during the race, causing the rider to lose.

Con ngựa ngủ gật trong cuộc đua, làm cho người cưỡi mất.

The worker napped on the job, leading to a warning.

Người lao động ngủ gật trong giờ làm việc, dẫn đến cảnh cáo.

02

Đặt tên (một con ngựa hoặc chó săn) có khả năng là người chiến thắng trong cuộc đua.

Name (a horse or greyhound) as a probable winner of a race.

Ví dụ

She will nap in the social event tomorrow.

Cô ấy sẽ ngủ trưa trong sự kiện xã hội ngày mai.

He naps regularly before attending social gatherings.

Anh ấy thường ngủ trưa trước khi tham dự các buổi tụ tập xã hội.

The horse named Speedy was napped to win the race.

Con ngựa tên Speedy được đánh giá cao là ngựa sẽ thắng cuộc đua.

I will nap my horse for the upcoming derby race.

Tôi sẽ đặt tên cho ngựa của mình cho cuộc đua sắp tới.

The trainer decided to nap the greyhound for the competition.

Huấn luyện viên quyết định đặt tên cho chó săn để thi đấu.

03

Ngủ nhẹ nhàng hoặc ngắn ngủi, đặc biệt là vào ban ngày.

Sleep lightly or briefly, especially during the day.

Ví dụ

She decided to nap after lunch to recharge her energy.

Cô ấy quyết định ngủ trưa sau bữa trưa để nạp năng lượng.

The workers often nap in the break room during their lunch break.

Các công nhân thường ngủ trưa trong phòng nghỉ giữa giờ nghỉ trưa của họ.

He napped for a short while before attending the social gathering.

Anh ấy ngủ một lúc ngắn trước khi tham dự buổi tụ tập xã hội.

She decided to nap after lunch to recharge her energy.

Cô ấy quyết định ngủ trưa sau bữa ăn để nạp năng lượng.

Taking a short nap can improve productivity in the workplace.

Ngủ một giấc ngắn có thể cải thiện hiệu suất làm việc.

Dạng động từ của Nap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Napped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Napped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Naps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Napping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] The first tip is to take a short whenever possible, as it can help us feel refreshed and have more energy to continue our work [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Nap

Không có idiom phù hợp