Bản dịch của từ Nap trong tiếng Việt
Nap
Nap (Noun)
Một giấc ngủ ngắn, đặc biệt là vào ban ngày.
A short sleep, especially during the day.
After lunch, she took a quick nap in her office.
Sau bữa trưa, cô ấy ngủ một giấc ngắn trong văn phòng.
A power nap can boost productivity and improve mood at work.
Một giấc ngủ trưa ngắn có thể tăng cường năng suất và cải thiện tâm trạng làm việc.
He felt refreshed after a 20-minute nap on the couch.
Anh ấy cảm thấy sảng khoái sau một giấc ngủ trên ghế sofa trong 20 phút.
She took a nap after lunch to recharge her energy.
Cô ấy ngủ trưa sau bữa trưa để nạp năng lượng.
A quick nap can improve productivity and concentration at work.
Một giấc ngủ ngắn có thể cải thiện năng suất và tập trung làm việc.
Dự đoán của người mách nước về người có khả năng chiến thắng trong một cuộc đua.
A tipster's prediction of the probable winner of a race.
She received a nap from a friend before the horse race.
Cô ấy nhận được một dự đoán từ một người bạn trước cuộc đua ngựa.
The nap suggested the horse named Thunder would win the race.
Dự đoán cho thấy con ngựa tên là Thunder sẽ thắng cuộc đua.
His nap turned out to be accurate as Thunder crossed the finish line first.
Dự đoán của anh ấy đã chính xác khi Thunder vượt qua vạch đích đầu tiên.
She received a nap from the horse racing expert.
Cô ấy nhận được một dự đoán từ chuyên gia đua ngựa.
His nap turned out to be accurate as the horse won.
Dự đoán của anh ấy đã chính xác khi con ngựa thắng.
The nap of the luxurious velvet sofa was smooth and shiny.
Lông của chiếc sofa bằng nhung xa xị và sáng bóng.
She brushed the nap of her coat to keep it looking neat.
Cô ấy chải lông áo để giữ cho nó trông gọn gàng.
The nap of the expensive carpet was so soft underfoot.
Lông của chiếc thảm đắt tiền rất mềm dưới chân.
The nap of the velvet sofa felt luxurious to touch.
Lông nỉ của chiếc sofa nhung cảm thấy sang trọng khi chạm.
She admired the nap on the expensive wool coat.
Cô ấy ngưỡng mộ lông nỉ trên chiếc áo len đắt tiền.
During the camping trip, Sarah unrolled her nap under the stars.
Trong chuyến cắm trại, Sarah trải chiếc nap dưới những vì sao.
The homeless man carried his nap with him wherever he went.
Người đàn ông vô gia cư mang theo chiếc nap mọi nơi anh đi.
The soldiers laid out their naps in a row for the night.
Các binh sĩ trải chiếc nap của mình thành một hàng để qua đêm.
Let's play a round of nap after dinner tonight.
Hãy chơi một ván nap sau bữa tối hôm nay.
She won the nap game by accurately predicting her tricks.
Cô ấy đã chiến thắng trò chơi nap bằng cách dự đoán chính xác số quân của mình.
Nap is a popular social card game played in many countries.
Nap là một trò chơi bài xã hội phổ biến được chơi ở nhiều quốc gia.
Let's play a round of nap after dinner with our friends.
Chúng ta hãy chơi một ván nap sau bữa tối với bạn bè của chúng ta.
She confidently declared four tricks in the nap game.
Cô ấy tự tin tuyên bố bốn ván trong trò chơi nap.
Dạng danh từ của Nap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nap | Naps |
Kết hợp từ của Nap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long nap Ngủ trưa dài | She took a long nap after the social gathering. Cô ấy đã ngủ trưa dài sau buổi tụ họa xã hội. |
Little nap Chợp mắt | He took a little nap during the social event. Anh ấy ngủ một giấc ngủ nhỏ trong sự kiện xã hội. |
Daytime nap Chợp nghỉ trưa | Taking a daytime nap can boost productivity at work. Nghỉ trưa có thể tăng năng suất làm việc. |
Short nap Giấc ngủ ngắn | She took a short nap after lunch. Cô ấy ngủ một giấc ngắn sau bữa trưa. |
Power nap Giấc ngủ ngắn | She took a power nap before the social gathering. Cô ấy đã ngủ trưa trước buổi tụ tập xã hội. |
Nap (Verb)
(về ngựa) từ chối, đặc biệt là theo thói quen, đi tiếp theo chỉ dẫn của người cưỡi ngựa; jib.
(of a horse) refuse, especially habitually, to go on at the rider's instruction; jib.
The horse naps during the race, causing the rider to lose.
Con ngựa nằm xuống trong cuộc đua, làm cho người cưỡi mất điểm.
The horse often naps when asked to perform in public.
Con ngựa thường nằm xuống khi được yêu cầu biểu diễn trước đám đông.
The horse's tendency to nap frustrates its trainer during training.
Thói quen nằm xuống của con ngựa khiến cho huấn luyện viên nó cảm thấy khó chịu trong quá trình huấn luyện.
The horse napped during the race, causing the rider to lose.
Con ngựa ngủ gật trong cuộc đua, làm cho người cưỡi mất.
The worker napped on the job, leading to a warning.
Người lao động ngủ gật trong giờ làm việc, dẫn đến cảnh cáo.
She will nap in the social event tomorrow.
Cô ấy sẽ ngủ trưa trong sự kiện xã hội ngày mai.
He naps regularly before attending social gatherings.
Anh ấy thường ngủ trưa trước khi tham dự các buổi tụ tập xã hội.
The horse named Speedy was napped to win the race.
Con ngựa tên Speedy được đánh giá cao là ngựa sẽ thắng cuộc đua.
I will nap my horse for the upcoming derby race.
Tôi sẽ đặt tên cho ngựa của mình cho cuộc đua sắp tới.
The trainer decided to nap the greyhound for the competition.
Huấn luyện viên quyết định đặt tên cho chó săn để thi đấu.
Ngủ nhẹ nhàng hoặc ngắn ngủi, đặc biệt là vào ban ngày.
Sleep lightly or briefly, especially during the day.
She decided to nap after lunch to recharge her energy.
Cô ấy quyết định ngủ trưa sau bữa trưa để nạp năng lượng.
The workers often nap in the break room during their lunch break.
Các công nhân thường ngủ trưa trong phòng nghỉ giữa giờ nghỉ trưa của họ.
He napped for a short while before attending the social gathering.
Anh ấy ngủ một lúc ngắn trước khi tham dự buổi tụ tập xã hội.
She decided to nap after lunch to recharge her energy.
Cô ấy quyết định ngủ trưa sau bữa ăn để nạp năng lượng.
Taking a short nap can improve productivity in the workplace.
Ngủ một giấc ngắn có thể cải thiện hiệu suất làm việc.
Dạng động từ của Nap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Napped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Napped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Naps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Napping |
Họ từ
Từ "nap" nghĩa là giấc ngủ ngắn, thường kéo dài từ vài phút đến vài giờ, chủ yếu được thực hiện vào ban ngày nhằm tăng cường sự tỉnh táo và năng lượng. Trong tiếng Anh, "nap" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết có thể được nhấn mạnh nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà "nap" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "nap" xuất phát từ tiếng Anh cổ "nappe", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nappa", chỉ vật liệu dùng để che hoặc đắp. Trong lịch sử, từ này đã được chuyển đổi nghĩa để chỉ hành động nghỉ ngơi tạm thời, hấp thu năng lượng. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên kết giữa việc che chở (đắp) và nhu cầu nghỉ ngơi của con người. Hiện nay, "nap" được sử dụng để chỉ giấc ngủ ngắn, thường mang tính bổ trợ cho thời gian thức tìm kiếm sự tỉnh táo.
Từ "nap" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh có thể đề cập đến thói quen nghỉ ngơi hoặc lợi ích của giấc ngủ ngắn. Trong các ngữ cảnh khác, "nap" thường được sử dụng khi mô tả việc nghỉ trưa trong môi trường văn phòng hoặc trong thảo luận về sức khỏe cá nhân. Từ này thể hiện sự thư giãn và tái tạo năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp