Bản dịch của từ Tipster trong tiếng Việt

Tipster

Noun [U/C]

Tipster (Noun)

tˈɪpstɚ
tˈɪpstəɹ
01

Người đưa ra lời khuyên, đặc biệt là về người có khả năng chiến thắng trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.

A person who gives tips especially about the likely winner of a race or contest.

Ví dụ

The tipster predicted the horse race winner accurately.

Người dự đoán đã đoán chính xác người chiến thắng cuộc đua ngựa.

The tipster's advice was incorrect for the soccer match.

Lời khuyên của người dự đoán đã không chính xác cho trận đấu bóng đá.

Is the tipster reliable when it comes to predicting lottery numbers?

Người dự đoán có đáng tin cậy khi dự đoán số đề không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tipster cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tipster

Không có idiom phù hợp