Bản dịch của từ Jib trong tiếng Việt
Jib
Jib (Noun)
Cánh tay nhô ra của cần cẩu.
The projecting arm of a crane.
The jib of the crane lifted the heavy steel beams safely.
Cái cần cẩu nâng các thanh thép nặng một cách an toàn.
The jib did not break during the construction of the new bridge.
Cái cần cẩu không bị hỏng trong quá trình xây dựng cây cầu mới.
How does the jib help in lifting heavy materials?
Cái cần cẩu giúp nâng vật nặng như thế nào?
Một cánh buồm hình tam giác đặt về phía trước cột buồm.
A triangular staysail set forward of the mast.
The jib helped the sailing team win the race last Saturday.
Cái jib đã giúp đội đua giành chiến thắng vào thứ Bảy tuần trước.
The crew didn't raise the jib during the strong winds.
Đội thủy thủ không hạ cái jib trong gió mạnh.
Did the captain adjust the jib for better speed?
Thuyền trưởng có điều chỉnh cái jib để tăng tốc không?
Jib (Verb)
The horse jibbed at the loud noise during the parade last week.
Con ngựa đã dừng lại trước tiếng ồn lớn trong buổi diễu hành tuần trước.
The donkey did not jib when we approached the crowd.
Con lừa không dừng lại khi chúng tôi tiến gần đám đông.
Did the horse jib during the social event yesterday?
Con ngựa có dừng lại trong sự kiện xã hội hôm qua không?
Họ từ
Từ “jib” trong tiếng Anh chỉ một bộ phận của thuyền buồm, đặc biệt là cánh buồm phía trước, thường được sử dụng để điều chỉnh hướng gió và tăng cường năng lực vận động của tàu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, “jib” cũng có thể chỉ đến các lò xo hoặc cơ chế trong các thiết bị kỹ thuật, nhưng nghĩa chính vẫn liên quan đến hàng hải.
Từ "jib" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "gibbus", nghĩa là gò, khuyết, hay phần nhô ra. Trong ngữ cảnh hàng hải, "jib" đề cập đến một loại cánh buồm phía trước của thuyền. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến sự phát triển của kỹ thuật đóng tàu và hàng hải, nơi "jib" đã trở thành một khía cạnh thiết yếu giúp tăng cường hiệu suất di chuyển của tàu. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong lĩnh vực hàng hải và kỹ thuật vận tải.
Từ "jib" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, đặc biệt là khi miêu tả cánh buồm phía trước của một chiếc thuyền. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được gặp trong các tài liệu về du thuyền, thể thao dưới nước hoặc trong ngành đóng tàu. Việc hiểu và sử dụng từ "jib" có thể hữu ích cho những ai quan tâm đến các hoạt động liên quan đến biển cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp