Bản dịch của từ Crane trong tiếng Việt

Crane

Noun [U/C] Verb

Crane (Noun)

kɹˈein
kɹˈein
01

Là loài chim cao, chân dài, cổ dài, thường có bộ lông màu trắng hoặc xám và thường có chùm đuôi và các mảng da trần màu đỏ trên đầu. sếu được chú ý nhờ những điệu nhảy tán tỉnh phức tạp.

A tall longlegged longnecked bird typically with white or grey plumage and often with tail plumes and patches of bare red skin on the head cranes are noted for their elaborate courtship dances.

Ví dụ

The crane is known for its graceful courtship dances.

Sếu nổi tiếng với những điệu múa tình cảm duyên dáng.

Cranes often form strong social bonds within their flock.

Sếu thường tạo ra mối liên kết xã hội mạnh mẽ trong bầy.

The red-crowned crane is a symbol of longevity in Japan.

Sếu đầu đỏ là biểu tượng của sự trường thọ ở Nhật Bản.

02

Một cỗ máy lớn, cao dùng để di chuyển các vật nặng bằng cách treo chúng khỏi một cánh tay hoặc thanh xà nhô ra.

A large tall machine used for moving heavy objects by suspending them from a projecting arm or beam.

Ví dụ

The crane lifted the steel beams at the construction site.

Cần cẩu nâng thanh thép tại công trường xây dựng.

The crane operator carefully maneuvered the machinery during the operation.

Người điều khiển cần cẩu cẩn thận vận hành máy móc.

The company invested in a new crane for their warehouse operations.

Công ty đầu tư vào một chiếc cần cẩu mới cho hoạt động kho hàng.

Dạng danh từ của Crane (Noun)

SingularPlural

Crane

Cranes

Crane (Verb)

kɹˈein
kɹˈein
01

Căng cơ thể hoặc cổ của một người để nhìn thấy một cái gì đó.

Stretch out ones body or neck in order to see something.

Ví dụ

She craned her neck to catch a glimpse of the parade.

Cô ấy cúi cổ để nhìn thấy một phần của cuộc diễu hành.

He cranes his body forward to get a better view.

Anh ấy cúi người về phía trước để nhìn thấy rõ hơn.

They craned their necks to see the famous celebrity.

Họ cúi cổ để nhìn thấy ngôi sao nổi tiếng.

02

Di chuyển (vật nặng) bằng cần cẩu.

Move a heavy object with a crane.

Ví dụ

The construction workers craned the steel beams into place.

Các công nhân xây dựng đã cần câu các thanh thép vào vị trí.

The crane operator skillfully cranes the cargo onto the ship.

Người điều khiển cần câu khéo léo hàng hóa lên tàu.

They will crane the new statue into the city square tomorrow.

Họ sẽ cần câu tượng mới vào quảng trường thành phố vào ngày mai.

Dạng động từ của Crane (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crane

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Craned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Craned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cranes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Craning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crane

Không có idiom phù hợp