Bản dịch của từ Crane trong tiếng Việt
Crane
Noun [U/C] Verb

Crane(Noun)
krˈeɪn
ˈkreɪn
Ví dụ
Ví dụ
03
Một chiếc máy lớn, cao, được sử dụng để di chuyển những vật nặng bằng cách treo chúng từ một cánh tay hoặc dầm nhô ra.
A large tall machine used for moving heavy objects by suspending them from a projecting arm or beam
Ví dụ
Crane(Verb)
krˈeɪn
ˈkreɪn
Ví dụ
Ví dụ
