Bản dịch của từ Crane trong tiếng Việt
Crane
Crane (Noun)
Là loài chim cao, chân dài, cổ dài, thường có bộ lông màu trắng hoặc xám và thường có chùm đuôi và các mảng da trần màu đỏ trên đầu. sếu được chú ý nhờ những điệu nhảy tán tỉnh phức tạp.
A tall longlegged longnecked bird typically with white or grey plumage and often with tail plumes and patches of bare red skin on the head cranes are noted for their elaborate courtship dances.
The crane is known for its graceful courtship dances.
Sếu nổi tiếng với những điệu múa tình cảm duyên dáng.
Cranes often form strong social bonds within their flock.
Sếu thường tạo ra mối liên kết xã hội mạnh mẽ trong bầy.
The red-crowned crane is a symbol of longevity in Japan.
Sếu đầu đỏ là biểu tượng của sự trường thọ ở Nhật Bản.
Một cỗ máy lớn, cao dùng để di chuyển các vật nặng bằng cách treo chúng khỏi một cánh tay hoặc thanh xà nhô ra.
A large tall machine used for moving heavy objects by suspending them from a projecting arm or beam.
The crane lifted the steel beams at the construction site.
Cần cẩu nâng thanh thép tại công trường xây dựng.
The crane operator carefully maneuvered the machinery during the operation.
Người điều khiển cần cẩu cẩn thận vận hành máy móc.
The company invested in a new crane for their warehouse operations.
Công ty đầu tư vào một chiếc cần cẩu mới cho hoạt động kho hàng.
Dạng danh từ của Crane (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crane | Cranes |
Crane (Verb)
She craned her neck to catch a glimpse of the parade.
Cô ấy cúi cổ để nhìn thấy một phần của cuộc diễu hành.
He cranes his body forward to get a better view.
Anh ấy cúi người về phía trước để nhìn thấy rõ hơn.
They craned their necks to see the famous celebrity.
Họ cúi cổ để nhìn thấy ngôi sao nổi tiếng.
The construction workers craned the steel beams into place.
Các công nhân xây dựng đã cần câu các thanh thép vào vị trí.
The crane operator skillfully cranes the cargo onto the ship.
Người điều khiển cần câu khéo léo hàng hóa lên tàu.
They will crane the new statue into the city square tomorrow.
Họ sẽ cần câu tượng mới vào quảng trường thành phố vào ngày mai.
Dạng động từ của Crane (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crane |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Craned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Craned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cranes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Craning |
Họ từ
Từ "crane" trong tiếng Anh có nghĩa là một loại máy móc xây dựng dùng để nâng, hạ và vận chuyển hàng hóa. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "crane" cũng được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể nhấn mạnh việc sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng nhiều hơn. Về phát âm, từ này được phát âm giống nhau trong cả hai dạng tiếng Anh, nhưng một số vùng có thể có sự khác biệt nhỏ. Trong ngữ cảnh văn chương, "crane" cũng có thể ám chỉ đến loài chim cần cẩu, tuy nhiên, nghĩa này thường ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "crane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grus", có nghĩa là "sếu". Biểu tượng của loài chim này không chỉ gắn liền với hình dáng thanh thoát, mà còn mang ý nghĩa về sự kiên nhẫn và bền bỉ trong văn hóa nhân loại. Trong tiếng Anh, ngoài nghĩa chỉ loài chim, "crane" còn được sử dụng để chỉ thiết bị nâng hạ, liên quan đến hành động giống như cánh tay của loài sếu khi nó kéo hoặc nâng vật nặng. Sự chuyển dịch này từ biểu tượng tự nhiên sang ứng dụng kỹ thuật thể hiện sự sáng tạo trong ngôn ngữ.
Từ "crane" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các thiết bị xây dựng hoặc hoạt động công nghiệp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nghề nghiệp liên quan đến xây dựng hoặc khi thảo luận về ô nhiễm môi trường do các công trình. Ngoài ra, "crane" cũng có thể được dùng để chỉ một loại chim, thường xuất hiện trong các bài văn mô tả thiên nhiên và động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp