Bản dịch của từ Crane trong tiếng Việt

Crane

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crane(Noun)

krˈeɪn
ˈkreɪn
01

Một loài chim đậu chân dài và cổ dài, thường thấy gần các vùng nước.

A wading bird with long legs and neck often found near water

Ví dụ
02

Một thiết bị được sử dụng để nâng hạ vật liệu, thường là trong xây dựng.

A device used for lifting and lowering material often in construction

Ví dụ
03

Một chiếc máy lớn, cao, được sử dụng để di chuyển những vật nặng bằng cách treo chúng từ một cánh tay hoặc dầm nhô ra.

A large tall machine used for moving heavy objects by suspending them from a projecting arm or beam

Ví dụ

Crane(Verb)

krˈeɪn
ˈkreɪn
01

Một loài chim nước chân dài và cổ dài thường được tìm thấy gần các vùng nước.

To hoist or lift something with a crane

Ví dụ
02

Một chiếc máy lớn cao được sử dụng để di chuyển các vật nặng bằng cách treo chúng từ một cánh tay hoặc dầm nhô ra.

To stretch out ones neck in order to see better

Ví dụ
03

Một thiết bị được sử dụng để nâng hạ vật liệu, thường được áp dụng trong xây dựng.

To move forward slowly and carefully

Ví dụ