Bản dịch của từ Hoist trong tiếng Việt

Hoist

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoist(Noun)

hˈɔɪst
hˈɔɪst
01

Hành động nâng hoặc nâng vật gì đó.

An act of raising or lifting something.

Ví dụ
02

Phần của lá cờ gần nhân viên nhất.

The part of a flag nearest the staff.

Ví dụ
03

Một nhóm cờ được kéo lên làm tín hiệu.

A group of flags raised as a signal.

Ví dụ

Hoist(Verb)

hˈɔɪst
hˈɔɪst
01

Nâng (cái gì đó) lên bằng dây thừng và ròng rọc.

Raise something by means of ropes and pulleys.

Ví dụ

Dạng động từ của Hoist (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hoist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hoisted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hoisted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hoists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hoisting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ