Bản dịch của từ Wading trong tiếng Việt
Wading
Wading (Verb)
She was wading through the flooded street after the heavy rain.
Cô ấy đang lội qua con đường ngập sau cơn mưa lớn.
The children were wading in the shallow pond at the park.
Những đứa trẻ đang lội trong ao nông ở công viên.
People were wading in the river during the annual clean-up event.
Mọi người đang lội trong sông trong sự kiện dọn dẹp hàng năm.
Dạng động từ của Wading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wading |
Wading (Noun Countable)
During the social event, wading through the river was refreshing.
Trong sự kiện xã hội, lội qua sông rất sảng khoái.
She enjoyed the wading experience at the social gathering near the lake.
Cô ấy thích trải nghiệm lội qua tại buổi tập trung xã hội gần hồ.
The group went wading in the pond as part of their social activity.
Nhóm đã đi lội qua trong ao như một phần của hoạt động xã hội của họ.
Họ từ
"Wading" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ hành động đi qua nước hoặc chất lỏng có độ sâu nhẹ, thường tới đến đầu gối hoặc thấp hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "wading" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, thuật ngữ này thường được áp dụng nhiều trong các hoạt động giải trí như câu cá, trong khi ở Anh, nó có thể đề cập đến một chiều hướng thiên nhiên hơn, như trong các vùng đầm lầy.
Từ "wading" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "wadan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wadan", mang nghĩa là "bước qua" hoặc "trượt". Từ gốc của nó có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "vaða", cũng chỉ hành động đi qua nước nông. Trong nghĩa hiện tại, "wading" chỉ hành động bước đi trong nước nông, thể hiện sự kết nối giữa di chuyển và khung cảnh tự nhiên, đồng thời phản ánh cảm giác khám phá môi trường xung quanh.
Từ "wading" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời hoặc mô tả cảnh vật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "wading" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc di chuyển trong nước nông, chẳng hạn như trong các hoạt động thể thao hoặc nghiên cứu sinh thái. Từ này có thể gợi ý về sự khám phá và thử thách trong môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp