Bản dịch của từ Wading trong tiếng Việt

Wading

VerbNoun [C]

Wading (Verb)

wˈeidɪŋ
wˈeidɪŋ
01

Đi bộ với nỗ lực qua nước hoặc chất lỏng hoặc chất nhớt khác

Walk with effort through water or another liquid or viscous substance

Ví dụ

She was wading through the flooded street after the heavy rain.

Cô ấy đang lội qua con đường ngập sau cơn mưa lớn.

The children were wading in the shallow pond at the park.

Những đứa trẻ đang lội trong ao nông ở công viên.

Wading (Noun Countable)

wˈeidɪŋ
wˈeidɪŋ
01

Hành động hoặc hoạt động đi bộ qua nước hoặc chất lỏng hoặc chất nhớt khác

The action or activity of walking through water or another liquid or viscous substance

Ví dụ

During the social event, wading through the river was refreshing.

Trong sự kiện xã hội, lội qua sông rất sảng khoái.

She enjoyed the wading experience at the social gathering near the lake.

Cô ấy thích trải nghiệm lội qua tại buổi tập trung xã hội gần hồ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wading

Không có idiom phù hợp