Bản dịch của từ Wading trong tiếng Việt
Wading
VerbNoun [C]
Wading (Verb)
wˈeidɪŋ
wˈeidɪŋ
Ví dụ
She was wading through the flooded street after the heavy rain.
Cô ấy đang lội qua con đường ngập sau cơn mưa lớn.
The children were wading in the shallow pond at the park.
Những đứa trẻ đang lội trong ao nông ở công viên.
Wading (Noun Countable)
wˈeidɪŋ
wˈeidɪŋ
Ví dụ
During the social event, wading through the river was refreshing.
Trong sự kiện xã hội, lội qua sông rất sảng khoái.
She enjoyed the wading experience at the social gathering near the lake.
Cô ấy thích trải nghiệm lội qua tại buổi tập trung xã hội gần hồ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wading
Không có idiom phù hợp