Bản dịch của từ Staysail trong tiếng Việt

Staysail

Noun [U/C]

Staysail (Noun)

stˈeɪseɪl
stˈeɪseɪl
01

Cánh buồm trước và sau hình tam giác kéo dài theo thời gian.

A triangular foreandaft sail extended on a stay.

Ví dụ

The staysail helped the community sail smoothly during the charity event.

Cánh buồm staysail giúp cộng đồng di chuyển suôn sẻ trong sự kiện từ thiện.

The team did not use the staysail at the social gathering.

Đội không sử dụng cánh buồm staysail tại buổi gặp mặt xã hội.

Did the sailors use the staysail during the community festival?

Các thủy thủ có sử dụng cánh buồm staysail trong lễ hội cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Staysail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staysail

Không có idiom phù hợp