Bản dịch của từ Greyhound trong tiếng Việt
Greyhound
Greyhound (Noun)
Một giống chó cao, mảnh khảnh, có thị giác nhạy bén và có khả năng chạy nhanh, được sử dụng từ thời cổ đại để săn thú nhỏ và hiện nay chủ yếu dùng để đua và chạy.
A dog of a tall slender breed having keen sight and capable of high speed used since ancient times for hunting small game and now chiefly in racing and coursing.
Greyhounds are known for their speed and agility in races.
Chó săn mạng nổi tiếng với tốc độ và sự dẻo dai trong các cuộc đua.
Not all dogs are as fast as a greyhound in racing.
Không phải tất cả chó đều nhanh như chó săn mạng trong đua.
Is a greyhound a popular choice for dog racing competitions?
Liệu chó săn mạng có phải là lựa chọn phổ biến cho các cuộc thi đua chó không?
Họ từ
Từ "greyhound" chỉ loài chó săn nhanh, thường được nuôi để đua hoặc làm bạn. Chúng nổi bật với thân hình mảnh mai, chân dài và tốc độ vượt trội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "greyhound" cũng có thể chỉ những cuộc đua chó. Mặc dù không có sự khác biệt lớn trong viết hay nghĩa, sự sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "greyhound" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grai" nghĩa là "xám" và "hund" nghĩa là "chó", do đó "greyhound" nghĩa là "chó xám". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "canis" (chó) và có liên hệ với các từ khác trong ngôn ngữ Germanic, phản ánh sự phát triển của giống chó đua nổi tiếng. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ gắn với giống chó mà còn với các hoạt động đua chó, thể hiện vai trò văn hóa và giải trí của loài chó này trong xã hội.
Từ "greyhound" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến động vật hoặc thể thao đua chó. Trong ngữ cảnh khác, "greyhound" thường được dùng để chỉ một giống chó nhanh nhẹn, được nuôi để đua, và có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về vật nuôi hoặc các hoạt động giải trí. Sự phổ biến của từ này thường giới hạn ở những tình huống liên quan đến sở thích cá nhân hoặc ngành công nghiệp thú cưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp