Bản dịch của từ Greyhound trong tiếng Việt

Greyhound

Noun [U/C]

Greyhound (Noun)

gɹˈeɪhˈaʊnd
gɹˈeɪhaʊnd
01

Một giống chó cao, mảnh khảnh, có thị giác nhạy bén và có khả năng chạy nhanh, được sử dụng từ thời cổ đại để săn thú nhỏ và hiện nay chủ yếu dùng để đua và chạy.

A dog of a tall slender breed having keen sight and capable of high speed used since ancient times for hunting small game and now chiefly in racing and coursing

Ví dụ

Greyhounds are known for their speed and agility in races.

Chó săn mạng nổi tiếng với tốc độ và sự dẻo dai trong các cuộc đua.

Not all dogs are as fast as a greyhound in racing.

Không phải tất cả chó đều nhanh như chó săn mạng trong đua.

Is a greyhound a popular choice for dog racing competitions?

Liệu chó săn mạng có phải là lựa chọn phổ biến cho các cuộc thi đua chó không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greyhound

Không có idiom phù hợp