Bản dịch của từ Coursing trong tiếng Việt

Coursing

Verb

Coursing (Verb)

01

Môn thể thao theo đuổi trò chơi với những con chó theo dõi bằng thị giác hơn là bằng mùi hương.

The sport of pursuing game with dogs that follow by sight rather than by scent.

Ví dụ

They enjoy coursing their dogs at the local park every weekend.

Họ thích dẫn chó đi đuổi thú ở công viên địa phương mỗi cuối tuần.

Many people do not consider coursing a popular sport in the city.

Nhiều người không coi đuổi thú là một môn thể thao phổ biến ở thành phố.

Is coursing with dogs allowed in your neighborhood's parks?

Việc đuổi thú bằng chó có được phép ở các công viên trong khu phố bạn không?

Dạng động từ của Coursing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Course

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coursed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coursed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Courses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coursing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coursing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] For example, Coursera is a website that offers a variety of at reasonable prices and presents valid certification for participants upon completion of each [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
[...] For example, Coursera is a website that offers a variety of at reasonable prices and presents legal degrees for participants upon completion of each [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] For example, Coursera is a website that offers an enormous number of at reasonable prices and presents legal degrees for participants upon completion of each [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] And of It is hands down the most moreish chocolate that I've ever eaten [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Coursing

Không có idiom phù hợp