Bản dịch của từ Coursing trong tiếng Việt
Coursing
Coursing (Verb)
They enjoy coursing their dogs at the local park every weekend.
Họ thích dẫn chó đi đuổi thú ở công viên địa phương mỗi cuối tuần.
Many people do not consider coursing a popular sport in the city.
Nhiều người không coi đuổi thú là một môn thể thao phổ biến ở thành phố.
Is coursing with dogs allowed in your neighborhood's parks?
Việc đuổi thú bằng chó có được phép ở các công viên trong khu phố bạn không?
Dạng động từ của Coursing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Course |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coursed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coursed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Courses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coursing |
Họ từ
Từ "coursing" là danh từ chỉ hoạt động săn đuổi động vật, đặc biệt là trong bối cảnh chó săn theo dấu vết prey. Trong tiếng Anh, "coursing" chủ yếu được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến thể thao và săn bắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn trong các quy định và phong tục liên quan đến săn bắn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong bối cảnh thể thao hơn.
Từ "coursing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "currere", có nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển nhanh". Trong tiếng Pháp cổ, "cours" được dùng để chỉ hành động chạy hoặc cuộc đua. Về sau, "coursing" dần được sử dụng để chỉ hành vi săn bắn động vật, đặc biệt là sử dụng chó để truy đuổi. Ngày nay, nó thường được hiểu là một hoạt động thể thao hoặc giải trí liên quan đến việc theo dõi và đuổi bắt bằng cách sử dụng động vật.
Từ "coursing" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh chuyên ngành về thể thao săn bắt, mà ít khi được đề cập trong các bài kiểm tra khác. Ở các ngữ cảnh khác, từ này liên quan đến những hoạt động và phối hợp giữa động vật, thường dùng trong văn bản mô tả hành vi của chó trong các cuộc đua hoặc săn bắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp