Bản dịch của từ Bedroll trong tiếng Việt
Bedroll
Bedroll (Noun)
The homeless man carried his bedroll with him everywhere.
Người đàn ông vô gia cư mang theo chiếc chăn ngủ của mình khắp mọi nơi.
During the charity event, they distributed bedrolls to those in need.
Trong sự kiện từ thiện, họ phân phát những chiếc chăn ngủ cho những người cần.
She unrolled her bedroll under the stars for a peaceful night.
Cô ấy trải chiếc chăn ngủ dưới ánh sao để có một đêm yên bình.
Họ từ
Từ "bedroll" được sử dụng để chỉ một bộ chăn gối có thể cuộn lại hoặc gập lại, thường được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời như cắm trại. Nó bao gồm một tấm đệm và chăn hoặc túi ngủ, thường dễ dàng mang theo. Trong tiếng Anh Mỹ, "bedroll" rất phổ biến, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương ít được sử dụng, và người dân thường dùng "sleeping bag" để chỉ túi ngủ. م
Từ "bedroll" có nguồn gốc từ hai thành phần: "bed" (giường) và "roll" (cuộn). "Bed" bắt nguồn từ tiếng Old English "bedda", có ý nghĩa là thường được sử dụng để diễn tả chỗ nằm hay nơi ngủ. Trong khi đó, "roll" xuất phát từ tiếng Latin "rotulus", có nghĩa là cuốn hoặc cuộn lại. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa hiện tại của "bedroll" chỉ về một tấm vải hoặc mền cuộn lại, thường dùng để trải khi cắm trại hoặc ngủ ngoài trời, phản ánh chức năng linh hoạt và tính di động của nó.
Từ "bedroll" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi các từ vựng thông dụng hơn được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh cắm trại hoặc du lịch, chỉ một loại hình chăn gối gọn nhẹ mà người đi phượt mang theo. Nó có thể gặp trong văn bản mô tả thiết bị cắm trại, hay khi thảo luận về sinh hoạt ngoài trời trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp