Bản dịch của từ Bedroll trong tiếng Việt

Bedroll

Noun [U/C]

Bedroll (Noun)

bˈɛdɹˌoʊl
bˈɛdɹˌoʊl
01

Một chiếc túi ngủ hoặc bộ đồ giường khác cuộn lại thành một bó.

A sleeping bag or other bedding rolled into a bundle.

Ví dụ

The homeless man carried his bedroll with him everywhere.

Người đàn ông vô gia cư mang theo chiếc chăn ngủ của mình khắp mọi nơi.

During the charity event, they distributed bedrolls to those in need.

Trong sự kiện từ thiện, họ phân phát những chiếc chăn ngủ cho những người cần.

She unrolled her bedroll under the stars for a peaceful night.

Cô ấy trải chiếc chăn ngủ dưới ánh sao để có một đêm yên bình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bedroll cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedroll

Không có idiom phù hợp