Bản dịch của từ Suede trong tiếng Việt
Suede
Suede (Noun)
She wore a stylish suede jacket to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác da lộn sang trọng trong sự kiện xã hội.
The suede couch in the VIP lounge was very comfortable.
Chiếc ghế sofa da lộn trong khu vực VIP rất thoải mái.
He gifted her a beautiful suede handbag for the social gathering.
Anh tặng cô ấy một chiếc túi xách da lộn đẹp cho buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Suede (tiếng Việt: da lộn) là một loại da thuộc được chế biến từ lớp da mặt phía dưới của động vật như bò, dê hoặc cừu, tạo ra một bề mặt mềm mượt. Từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hay ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English). Suede thường được sử dụng trong sản xuất giày dép, túi xách và trang phục, tuy nhiên, cần lưu ý rằng da lộn có độ bền kém hơn so với da trơn và dễ bị ẩm ướt.
Từ "suede" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gants de Suède" nghĩa là "găng tay Thụy Điển", xuất phát từ từ Latinh "Suetia" (Thụy Điển). Ban đầu, suede chỉ đến loại da mềm mại được sản xuất tại Thụy Điển, thường được sử dụng để làm găng tay. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ loại da có bề mặt nỉ hoặc nhung, đặc biệt trong ngành công nghiệp thời trang, nhấn mạnh sự mềm mại và sang trọng của sản phẩm.
Từ "suede" (da lộn) ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thời trang hoặc vật liệu thiết kế nội thất. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thuyết trình về phong cách cá nhân hoặc mô tả sản phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "suede" thường được nhắc đến trong ngành công nghiệp thời trang, da thuộc và chế tạo giày dép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp