Bản dịch của từ Suede trong tiếng Việt
Suede
Noun [U/C]
Suede (Noun)
swˈeid
swˈeid
Ví dụ
She wore a stylish suede jacket to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác da lộn sang trọng trong sự kiện xã hội.
The suede couch in the VIP lounge was very comfortable.
Chiếc ghế sofa da lộn trong khu vực VIP rất thoải mái.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suede
Không có idiom phù hợp