Bản dịch của từ Cornice trong tiếng Việt

Cornice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cornice (Noun)

kˈɑɹnɪs
kˈɑɹnɪs
01

Một đường gờ trang trí quanh bức tường của căn phòng ngay dưới trần nhà.

An ornamental moulding round the wall of a room just below the ceiling.

Ví dụ

The elegant cornice in the ballroom added grandeur to the event.

Chiếc nẹp trang trí tinh tế trong phòng bóng thêm phần tráng lệ cho sự kiện.

The cornice in the social hall was intricately designed with floral patterns.

Chiếc nẹp trang trí trong phòng xã hội được thiết kế tinh xảo với hoa văn.

The cornice above the stage showcased intricate craftsmanship and attention to detail.

Chiếc nẹp trang trí trên sân khấu trưng bày nghệ thuật tinh xảo và chú ý đến chi tiết.

02

Một khối tuyết cứng nhô ra ở rìa vách núi.

An overhanging mass of hardened snow at the edge of a mountain precipice.

Ví dụ

The climbers were cautious of the cornice as they approached.

Những người leo núi cẩn thận với vách ngăn đá trên núi khi họ tiếp cận.

The guide warned about the dangers of the cornice during the expedition.

Người hướng dẫn cảnh báo về những nguy hiểm từ vách ngăn đá trong chuyến thám hiểm.

A rescue team was dispatched to help hikers stuck near the cornice.

Một đội cứu hộ đã được phái đi giúp những người đi bộ bị kẹt gần vách ngăn đá.

Dạng danh từ của Cornice (Noun)

SingularPlural

Cornice

Cornices

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cornice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cornice

Không có idiom phù hợp