Bản dịch của từ Cornice trong tiếng Việt
Cornice
Cornice (Noun)
The elegant cornice in the ballroom added grandeur to the event.
Chiếc nẹp trang trí tinh tế trong phòng bóng thêm phần tráng lệ cho sự kiện.
The cornice in the social hall was intricately designed with floral patterns.
Chiếc nẹp trang trí trong phòng xã hội được thiết kế tinh xảo với hoa văn.
The cornice above the stage showcased intricate craftsmanship and attention to detail.
Chiếc nẹp trang trí trên sân khấu trưng bày nghệ thuật tinh xảo và chú ý đến chi tiết.
Một khối tuyết cứng nhô ra ở rìa vách núi.
An overhanging mass of hardened snow at the edge of a mountain precipice.
The climbers were cautious of the cornice as they approached.
Những người leo núi cẩn thận với vách ngăn đá trên núi khi họ tiếp cận.
The guide warned about the dangers of the cornice during the expedition.
Người hướng dẫn cảnh báo về những nguy hiểm từ vách ngăn đá trong chuyến thám hiểm.
A rescue team was dispatched to help hikers stuck near the cornice.
Một đội cứu hộ đã được phái đi giúp những người đi bộ bị kẹt gần vách ngăn đá.
Dạng danh từ của Cornice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cornice | Cornices |
Họ từ
Cornice (tiếng Việt: đầu mái) là một thuật ngữ kiến trúc chỉ phần trang trí nằm ở nơi giao nhau giữa tường và mái nhà. Cornice có thể được làm từ nhiều vật liệu như gỗ, đá hoặc thạch cao, và thường có chức năng không chỉ trang trí mà còn bảo vệ tường khỏi nước mưa. Trong tiếng Anh, từ này duy trì hình thức tương tự giữa Anh - Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách sử dụng trong văn viết và diễn đạt.
Từ "cornice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cornix", có nghĩa là "đỉnh" hoặc "góc". Trong kiến trúc, "cornice" thường được dùng để chỉ phần viền nhô ra ở trên cùng của một bức tường hoặc cấu trúc, nhằm tạo ra sự chuyển tiếp mỹ thuật giữa các phần của công trình. Sự phát triển và sử dụng khái niệm này từ thời kỳ cổ điển cho thấy vai trò của nó trong việc xác định vẻ đẹp và sự hoàn thiện trong thiết kế kiến trúc hiện đại.
Từ "cornice" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến kiến trúc hoặc nghệ thuật. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ phần trang trí ở mép trên của tường hoặc cửa sổ trong một công trình kiến trúc. Ngoài ra, "cornice" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế nội thất hoặc bảo tồn văn hóa, nhưng vẫn không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp