Bản dịch của từ Precipice trong tiếng Việt
Precipice
Noun [U/C]
Precipice (Noun)
pɹˈɛsəpəs
pɹˈɛsəpɪs
Ví dụ
She stood at the edge of the precipice, feeling dizzy.
Cô ấy đứng ở mép vách đá dốc, cảm thấy chói lọi.
The village was perched on a precipice overlooking the valley.
Ngôi làng nằm trên một vách đá dốc nhìn ra thung lũng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Precipice
Không có idiom phù hợp