Bản dịch của từ Precipice trong tiếng Việt
Precipice
Precipice (Noun)
She stood at the edge of the precipice, feeling dizzy.
Cô ấy đứng ở mép vách đá dốc, cảm thấy chói lọi.
The village was perched on a precipice overlooking the valley.
Ngôi làng nằm trên một vách đá dốc nhìn ra thung lũng.
The hiker carefully navigated the treacherous precipice during the expedition.
Người đi bộ cẩn thận đi qua vách đá dốc nguy hiểm trong cuộc thám hiểm.
Họ từ
Từ "precipice" trong tiếng Anh chỉ một vách đá hay cạnh bực đứng, thường nằm ở vị trí cao, nơi mà sự rơi xuống là rất nguy hiểm. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, nó còn có thể ám chỉ một tình huống khủng hoảng hay quyết định mang tính chất sống còn. Phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số tình huống, "precipice" có thể được sử dụng với nghĩa sâu sắc hơn trong văn học Anh.
Từ "precipice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecipitium", nghĩa là "điểm nhô ra" hay "vực thẳm". Nó được hình thành từ động từ "praecipitare", có nghĩa là "rơi xuống", từ "prae-" (trước) và "capere" (nắm lấy). Hình ảnh của một mỏm đá dốc đứng đã được chuyển hóa về nghĩa bóng, mô tả trạng thái nguy hiểm, quyết định quan trọng, hoặc sự suy thoái có thể xảy ra. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện sự liên kết chặt chẽ với khái niệm về sự mạo hiểm và rủi ro trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "precipice" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường được sử dụng để mô tả các khái niệm liên quan đến môi trường, an toàn và nguy cơ. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về biến đổi khí hậu, nơi mô tả các rủi ro mà các hệ sinh thái phải đối mặt. Ngoài ra, "precipice" cũng được dùng trong ngữ cảnh văn học để thể hiện tình thế nguy hiểm hoặc quyết định quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp