Bản dịch của từ Subphylum trong tiếng Việt
Subphylum

Subphylum (Noun)
Humans belong to the subphylum Vertebrata in the animal kingdom.
Con người thuộc về phân ngành Động vật có xương sống trong vương quốc động vật.
Cats do not belong to the subphylum Arthropoda.
Mèo không thuộc về phân ngành Động vật chân khớp.
Which subphylum includes animals with backbones?
Phân ngành nào bao gồm các loài động vật có xương sống?
Dạng danh từ của Subphylum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subphylum | Subphylums |
Chân từ "subphylum" (tiểu ngành) là một phân loại sinh học nằm dưới cấp độ "phylum" (ngành) trong hệ thống phân loại loài. Các tiểu ngành thường được dùng để phân chia các nhóm động vật hoặc thực vật lớn thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên đặc điểm di truyền và hình thái. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. "Subphylum" thường xuất hiện trong các nghiên cứu sinh học và các tài liệu giáo dục liên quan đến sinh vật học và sinh thái học.
Từ "subphylum" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "sub-" có nghĩa là "dưới" và "phylum" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phylos", nghĩa là "thế hệ" hoặc "tầng lớp". Trong hệ thống phân loại sinh học, "subphylum" được sử dụng để chỉ một nhóm các loài có những đặc điểm chung và có vị trí dưới cấp "phylum". Kể từ khi được áp dụng vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này đã giúp xác định các cấp độ phân loại sinh vật một cách chi tiết hơn trong nghiên cứu sinh học.
Từ "subphylum" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài thi liên quan đến sinh học hay hệ thống phân loại động thực vật. Trong phần Speaking và Writing, việc sử dụng từ này có thể xảy ra trong các chủ đề về sinh thái hoặc bảo tồn. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các văn bản khoa học và giáo trình sinh học để phân loại cấp độ dưới "phylum".