Bản dịch của từ Tiger trong tiếng Việt

Tiger

Noun [U/C]

Tiger (Noun)

tˈaɪgɚ
tˈaɪgəɹ
01

Được sử dụng trong tên của bướm hổ và bướm sọc, ví dụ: hổ đỏ, hổ thường.

Used in names of tiger moths and striped butterflies eg scarlet tiger plain tiger.

Ví dụ

The zoo welcomed a new tiger exhibit with various tiger species.

Sở thú chào đón một khu trưng bày hổ mới với nhiều loài hổ.

Children were excited to learn about the tiger's stripes and habits.

Trẻ em rất hào hứng khi tìm hiểu về vằn của hổ và thói quen của chúng.

The tiger conservation project aimed to protect endangered tiger populations.

Dự án bảo tồn hổ nhắm vào việc bảo vệ các quần thể hổ đang bị đe dọa.

The zoo welcomed a new tiger cub named Luna.

Sở thú chào đón một chú hổ con mới tên là Luna.

In the jungle, a rare white tiger was spotted hunting.

Trong rừng, một chú hổ trắng hiếm đã được nhìn thấy săn mồi.

02

Một con mèo đơn độc rất lớn với bộ lông màu nâu vàng sọc đen, có nguồn gốc từ các khu rừng ở châu á nhưng ngày càng trở nên hiếm.

A very large solitary cat with a yellowbrown coat striped with black native to the forests of asia but becoming increasingly rare.

Ví dụ

The tiger is a symbol of strength in many cultures.

Hổ là biểu tượng sức mạnh trong nhiều văn hóa.

The zoo welcomed a new tiger cub last month.

Vườn thú đã chào đón một con sư tử con mới vào tháng trước.

The documentary highlighted the conservation efforts for tigers worldwide.

Bộ phim tài liệu đã nêu bật những nỗ lực bảo tồn cho hổ trên toàn thế giới.

Dạng danh từ của Tiger (Noun)

SingularPlural

Tiger

Tigers

Kết hợp từ của Tiger (Noun)

CollocationVí dụ

Paper (figurative) tiger

Hổ giấy

Being called a paper tiger can damage one's reputation in society.

Được gọi là con hổ giấy có thể làm hại danh tiếng trong xã hội.

Man-eating tiger

Hổ săn người

A man-eating tiger is a dangerous predator in the jungle.

Một con hổ ăn thịt người là một kẻ săn mồi nguy hiểm trong rừng.

Paper tiger

Hổ giấy

The idea of strict rules can be a paper tiger.

Ý tưởng về các quy tắc nghiêm ngặt có thể chỉ là hình ảnh hư cấu.

Sabre-toothed/saber-toothed tiger

Hổ răng kiếm

The saber-toothed tiger was a fearsome predator in prehistoric times.

Hổ răng kiếm là một kẻ săn mồi đáng sợ trong thời tiền sử.

Sabretooth/sabertooth tiger

Hổ cạp răng kiếm

The sabertooth tiger's sharp sabretooth helped it hunt efficiently.

Răng nanh sắc bén của hổ răng kiếm giúp nó săn mồi hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tiger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] More seriously, thousands of wild animals, such as and minks, are killed each year, with their fur taken to produce coats and accessories for the fashion industry [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019

Idiom with Tiger

Have a tiger by the tail

hˈæv ə tˈaɪɡɚ bˈaɪ ðə tˈeɪl

Cưỡi hổ khó xuống

To have become associated with something powerful and potentially dangerous; to have a very difficult problem to solve.

Dealing with that difficult client is like having a tiger by the tail.

Đối phó với khách hàng khó khăn đó giống như nắm lấy con hổ bằng đuôi.

Thành ngữ cùng nghĩa: have got a tiger by the tail...