Bản dịch của từ Tiger trong tiếng Việt
Tiger
Tiger (Noun)
The zoo welcomed a new tiger exhibit with various tiger species.
Sở thú chào đón một khu trưng bày hổ mới với nhiều loài hổ.
Children were excited to learn about the tiger's stripes and habits.
Trẻ em rất hào hứng khi tìm hiểu về vằn của hổ và thói quen của chúng.
The tiger conservation project aimed to protect endangered tiger populations.
Dự án bảo tồn hổ nhắm vào việc bảo vệ các quần thể hổ đang bị đe dọa.
The zoo welcomed a new tiger cub named Luna.
Sở thú chào đón một chú hổ con mới tên là Luna.
In the jungle, a rare white tiger was spotted hunting.
Trong rừng, một chú hổ trắng hiếm đã được nhìn thấy săn mồi.
The tiger is a symbol of strength in many cultures.
Hổ là biểu tượng sức mạnh trong nhiều văn hóa.
The zoo welcomed a new tiger cub last month.
Vườn thú đã chào đón một con sư tử con mới vào tháng trước.
The documentary highlighted the conservation efforts for tigers worldwide.
Bộ phim tài liệu đã nêu bật những nỗ lực bảo tồn cho hổ trên toàn thế giới.
Dạng danh từ của Tiger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tiger | Tigers |
Kết hợp từ của Tiger (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Paper (figurative) tiger Hổ giấy | Being called a paper tiger can damage one's reputation in society. Được gọi là con hổ giấy có thể làm hại danh tiếng trong xã hội. |
Man-eating tiger Hổ săn người | A man-eating tiger is a dangerous predator in the jungle. Một con hổ ăn thịt người là một kẻ săn mồi nguy hiểm trong rừng. |
Paper tiger Hổ giấy | The idea of strict rules can be a paper tiger. Ý tưởng về các quy tắc nghiêm ngặt có thể chỉ là hình ảnh hư cấu. |
Sabre-toothed/saber-toothed tiger Hổ răng kiếm | The saber-toothed tiger was a fearsome predator in prehistoric times. Hổ răng kiếm là một kẻ săn mồi đáng sợ trong thời tiền sử. |
Sabretooth/sabertooth tiger Hổ cạp răng kiếm | The sabertooth tiger's sharp sabretooth helped it hunt efficiently. Răng nanh sắc bén của hổ răng kiếm giúp nó săn mồi hiệu quả. |
Họ từ
Hổ (tiger) là một loài động vật có vú thuộc họ Felidae, nổi tiếng với kích thước lớn, bộ lông sọc vằn đặc trưng và sức mạnh săn mồi. Trong tiếng Anh, từ "tiger" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa hai phương ngữ này. Hổ không chỉ nổi bật trong tự nhiên mà còn có ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.
Từ "tiger" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tigris", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "τίγρις" (tígris), có thể khởi nguồn từ từ tiếng Áo-Á Âu cổ đại. Từ này được dùng để chỉ loài mèo lớn, nổi bật với sọc và sức mạnh. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của "tiger" nằm ở hình ảnh biểu tượng của sức mạnh và sự tinh nhanh, phản ánh đặc điểm đặc trưng của loài vật này trong văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "tiger" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể gặp trong phần Nói khi thảo luận về động vật hoang dã, bảo tồn thiên nhiên hoặc sinh thái. Trong bối cảnh rộng hơn, "tiger" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về động vật, văn hóa và truyền thuyết, cũng như trong các nghiên cứu về sinh học và bảo vệ động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tiger
Cưỡi hổ khó xuống
To have become associated with something powerful and potentially dangerous; to have a very difficult problem to solve.
Dealing with that difficult client is like having a tiger by the tail.
Đối phó với khách hàng khó khăn đó giống như nắm lấy con hổ bằng đuôi.
Thành ngữ cùng nghĩa: have got a tiger by the tail...