Bản dịch của từ Scarlet trong tiếng Việt

Scarlet

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scarlet (Adjective)

skˈɑɹlət
skˈɑɹlɪt
01

Mang một màu đỏ rực rỡ.

Of a brilliant red colour.

Ví dụ

She wore a scarlet dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ rực rỡ tại sự kiện xã hội.

The scarlet flowers decorated the tables at the social gathering.

Những bông hoa màu đỏ rực trang trí trên bàn tại buổi tụ họp xã hội.

The scarlet banner symbolized love and passion at the social function.

Lá cờ màu đỏ rực tượng trưng cho tình yêu và đam mê tại sự kiện xã hội.

Dạng tính từ của Scarlet (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Scarlet

Đỏ tươicolor

More scarlet

Đỏ tươi hơn

Most scarlet

Đỏ tươi nhất

Kết hợp từ của Scarlet (Adjective)

CollocationVí dụ

Brilliant scarlet

Ánh đỏ rực

She wore a brilliant scarlet dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ rực rỡ tại sự kiện xã hội.

Bright scarlet

Đỏ sáng

Her bright scarlet dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy màu đỏ tươi của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

Vivid scarlet

Sắc đỏ rực

Her vivid scarlet dress caught everyone's attention at the social event.

Chiếc váy màu đỏ rực rỡ của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.

Scarlet (Noun)

skˈɑɹlət
skˈɑɹlɪt
01

Một màu đỏ rực rỡ.

A brilliant red colour.

Ví dụ

She wore a scarlet dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ rực tại sự kiện xã hội.

The scarlet decorations added a festive touch to the party.

Những trang trí màu đỏ rực tạo điểm nhấn lễ hội.

The scarlet banner symbolized passion and energy at the gathering.

Lá cờ màu đỏ rực tượng trưng cho sự nhiệt huyết và năng lượng tại buổi tụ tập.

Dạng danh từ của Scarlet (Noun)

SingularPlural

Scarlet

Scarlets

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scarlet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scarlet

Không có idiom phù hợp