Bản dịch của từ Scarlet trong tiếng Việt
Scarlet
Scarlet (Adjective)
She wore a scarlet dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ rực rỡ tại sự kiện xã hội.
The scarlet flowers decorated the tables at the social gathering.
Những bông hoa màu đỏ rực trang trí trên bàn tại buổi tụ họp xã hội.
The scarlet banner symbolized love and passion at the social function.
Lá cờ màu đỏ rực tượng trưng cho tình yêu và đam mê tại sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Scarlet (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Scarlet Đỏ tươicolor | More scarlet Đỏ tươi hơn | Most scarlet Đỏ tươi nhất |
Kết hợp từ của Scarlet (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brilliant scarlet Ánh đỏ rực | She wore a brilliant scarlet dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ rực rỡ tại sự kiện xã hội. |
Bright scarlet Đỏ sáng | Her bright scarlet dress caught everyone's attention at the party. Chiếc váy màu đỏ tươi của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc. |
Vivid scarlet Sắc đỏ rực | Her vivid scarlet dress caught everyone's attention at the social event. Chiếc váy màu đỏ rực rỡ của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội. |
Scarlet (Noun)
She wore a scarlet dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ rực tại sự kiện xã hội.
The scarlet decorations added a festive touch to the party.
Những trang trí màu đỏ rực tạo điểm nhấn lễ hội.
The scarlet banner symbolized passion and energy at the gathering.
Lá cờ màu đỏ rực tượng trưng cho sự nhiệt huyết và năng lượng tại buổi tụ tập.
Dạng danh từ của Scarlet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scarlet | Scarlets |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp