Bản dịch của từ Scarlet trong tiếng Việt
Scarlet
Scarlet (Adjective)
She wore a scarlet dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ rực rỡ tại sự kiện xã hội.
The scarlet flowers decorated the tables at the social gathering.
Những bông hoa màu đỏ rực trang trí trên bàn tại buổi tụ họp xã hội.
The scarlet banner symbolized love and passion at the social function.
Lá cờ màu đỏ rực tượng trưng cho tình yêu và đam mê tại sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Scarlet (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Scarlet Đỏ tươicolor | More scarlet Đỏ tươi hơn | Most scarlet Đỏ tươi nhất |
Kết hợp từ của Scarlet (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brilliant scarlet Ánh đỏ rực | She wore a brilliant scarlet dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ rực rỡ tại sự kiện xã hội. |
Bright scarlet Đỏ sáng | Her bright scarlet dress caught everyone's attention at the party. Chiếc váy màu đỏ tươi của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc. |
Vivid scarlet Sắc đỏ rực | Her vivid scarlet dress caught everyone's attention at the social event. Chiếc váy màu đỏ rực rỡ của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội. |
Scarlet (Noun)
She wore a scarlet dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ rực tại sự kiện xã hội.
The scarlet decorations added a festive touch to the party.
Những trang trí màu đỏ rực tạo điểm nhấn lễ hội.
The scarlet banner symbolized passion and energy at the gathering.
Lá cờ màu đỏ rực tượng trưng cho sự nhiệt huyết và năng lượng tại buổi tụ tập.
Dạng danh từ của Scarlet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scarlet | Scarlets |
Họ từ
"Scarlet" là từ chỉ một sắc đỏ tươi sáng, thường liên quan đến cảm xúc mãnh liệt hoặc sự quyến rũ. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng như tính từ để mô tả màu sắc và có thể là danh từ chỉ màu sắc cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "scarlet" có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn ở Anh, gắn liền với các biểu tượng như tội lỗi hay danh dự.
Từ "scarlet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scarlatum", một thuật ngữ dùng để chỉ loại vải màu đỏ rực. Từ này tiếp tục được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "escarlate" trước khi trở thành "scarlet" trong tiếng Anh. Lịch sử của từ này gắn liền với ý nghĩa về sự sang trọng và quyền lực, do màu đỏ là biểu tượng cho sự táo bạo và ảnh hưởng. Ngày nay, "scarlet" vẫn được sử dụng để miêu tả màu đỏ tươi sáng, thường mang hàm ý kèm theo tâm trạng hoặc tính cách mạnh mẽ.
Từ "scarlet" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể được liên kết đến chủ đề nghệ thuật hay văn học, thường được sử dụng để mô tả màu sắc hoặc biểu hiện cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "scarlet" thường xuất hiện trong văn hóa, như mô tả sắc đỏ đặc trưng trong trang phục hoặc trong các tác phẩm văn học biểu trưng cho tình yêu hoặc sự tội lỗi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp