Bản dịch của từ Potentially trong tiếng Việt
Potentially
Potentially (Adverb)
(lỗi thời) mạnh mẽ, mạnh mẽ.
She spoke potentially about the impact of social media on youth.
Cô ấy có khả năng nói về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ.
The campaign potentially reached thousands of social media users.
Chiến dịch này có khả năng tiếp cận hàng nghìn người dùng mạng xã hội.
The new policy potentially affects social welfare programs.
Chính sách mới có khả năng ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội.
She was potentially the youngest mayor in the city's history.
Cô ấy có khả năng là thị trưởng trẻ nhất trong lịch sử thành phố.
The new social media platform is potentially revolutionary.
Nền tảng truyền thông xã hội mới có khả năng mang tính cách mạng.
The study's findings could potentially change public health policies.
Những phát hiện của nghiên cứu có thể thay đổi các chính sách y tế công cộng.
Họ từ
Từ "potentially" là một phó từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "có khả năng" hoặc "có thể xảy ra". Từ này thường được sử dụng để diễn tả khả năng của một sự kiện, tình huống hoặc hiện tượng nào đó mà chưa chắc chắn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "potentially" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Việc sử dụng từ này thường gặp trong ngữ cảnh khoa học, kinh tế và nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh tính khả năng của một điều gì đó.
Từ "potentially" có nguồn gốc từ từ Latin "potentia", nghĩa là "sức mạnh" hay "khả năng". Trong tiếng Anh, từ này đã được hình thành từ thế kỷ 15, với ý nghĩa chỉ khả năng hoặc tiềm năng của một điều gì đó có thể xảy ra. Việc sử dụng tiền tố "potential-" kết hợp với hậu tố "-ly" tạo thành một trạng từ thể hiện khả năng hoặc tiềm năng xảy ra trong tương lai, góp phần làm rõ ràng và cụ thể hóa các tình huống có tính khả thi.
Từ "potentially" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn kỹ năng thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng về khả năng hoặc cơ hội. Trong phần đọc và nghe, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu hoặc dự đoán. Ngoài ra, "potentially" còn được sử dụng rộng rãi trong các bài thuyết trình học thuật, báo cáo nghiên cứu và các tình huống thảo luận về khả năng xảy ra của một sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp