Bản dịch của từ Hindmost trong tiếng Việt
Hindmost
Hindmost (Adjective)
The hindmost row in the classroom is usually reserved for latecomers.
Hàng ghế cuối cùng trong lớp thường dành cho những người đến muộn.
She avoided sitting in the hindmost seat to be closer to the board.
Cô ấy tránh ngồi ở ghế cuối cùng để gần bảng.
Is the hindmost row the best spot for IELTS speaking practice?
Hàng ghế cuối cùng có phải là điểm tốt nhất cho luyện nói IELTS không?
Từ "hindmost" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ vị trí ở phía sau hoặc xa nhất trong một nhóm hoặc chuỗi. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả vị trí vật lý hoặc thứ tự. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa của từ này, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút. Trong phát âm tiếng Anh Anh, âm "h" thường được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "hindmost" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, hình thành từ hai phần: "hind" (phía sau) và "most" (nhất). "Hind" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "hinta", nghĩa là phía sau hay vườn sau. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ vị trí ở xa nhất hoặc cuối cùng trong một nhóm hoặc hàng. Ý nghĩa hiện tại của "hindmost" tiếp tục phản ánh khái niệm về vị trí xa nhất hay thấp nhất trong không gian hoặc thứ tự.
Từ "hindmost" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, do tính chất hạn chế và cụ thể của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả vị trí hoặc thứ tự. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "hindmost" thường được dùng để chỉ phần sau, ít nổi bật hơn trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học, hoặc phân tích văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp