Bản dịch của từ Flee trong tiếng Việt
Flee
Flee (Verb)
The protesters had to flee when the police arrived.
Các người biểu tình phải chạy trốn khi cảnh sát đến.
She decided to flee her abusive relationship for safety.
Cô quyết định chạy trốn mối quan hệ bạo lực để an toàn.
The refugees had to flee their war-torn homeland.
Các tị nạn phải chạy trốn quê hương bị chiến tranh hủy hoại.
Dạng động từ của Flee (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fleeing |
Kết hợp từ của Flee (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flee for your life Chạy trốn cho mạng sống | I had to flee for my life during the riot. Tôi phải chạy trốn vì tính mạng của tôi. |
Flee to safety Chạy trốn đến nơi an toàn | They flee to safety during natural disasters. Họ chạy đến nơi an toàn trong thảm họa tự nhiên. |
Flee like the wind Chạy như gió | She fled like the wind to avoid the awkward conversation. Cô ấy chạy như gió để tránh cuộc trò chuyện ngượng ngùng. |
Flee empty-handed Chạy trốn tay trắng | She fled empty-handed from the store after the theft. Cô ấy chạy trốn không mang theo gì từ cửa hàng sau vụ trộm. |
Họ từ
Từ "flee" là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa "chạy trốn" hoặc "rời khỏi nơi nào đó một cách nhanh chóng để thoát khỏi nguy hiểm hoặc khó khăn". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và ý nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, một số cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau do sự khác biệt về văn hóa. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thể thao, từ "flee" có thể được dùng để chỉ hành động nhanh chóng rời khỏi hiện trường hoặc tình huống nguy hiểm.
Từ "flee" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fleon", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *fliuhan, có nghĩa là "chạy trốn" hay "lẩn trốn". Gốc từ này cũng liên quan đến từ tiếng Đức "fliehen" và tiếng Hà Lan "vluchten". Ngữ nghĩa của "flee" hiện tại giữ nguyên đặc điểm chỉ hành động chạy trốn khỏi một mối đe dọa hay tình huống nguy hiểm, phản ánh bản chất của sự di chuyển nhanh chóng và khẩn cấp để thoát khỏi sự đe dọa.
Từ "flee" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Listening, phản ánh các tình huống như di dân, chiến tranh hoặc thiên tai. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến an ninh và nhân quyền. Ngoài ra, "flee" cũng được sử dụng rộng rãi trong văn chương và báo chí để miêu tả hành động chạy trốn khỏi nguy hiểm hoặc áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp