Bản dịch của từ Flee trong tiếng Việt

Flee

Verb

Flee (Verb)

flˈi
flˈi
01

Chạy trốn khỏi một nơi hoặc tình huống nguy hiểm.

Run away from a place or situation of danger

Ví dụ

The protesters had to flee when the police arrived.

Các người biểu tình phải chạy trốn khi cảnh sát đến.

She decided to flee her abusive relationship for safety.

Cô quyết định chạy trốn mối quan hệ bạo lực để an toàn.

The refugees had to flee their war-torn homeland.

Các tị nạn phải chạy trốn quê hương bị chiến tranh hủy hoại.

Kết hợp từ của Flee (Verb)

CollocationVí dụ

Flee for your life

Chạy trốn cho mạng sống

I had to flee for my life during the riot.

Tôi phải chạy trốn vì tính mạng của tôi.

Flee to safety

Chạy trốn đến nơi an toàn

They flee to safety during natural disasters.

Họ chạy đến nơi an toàn trong thảm họa tự nhiên.

Flee like the wind

Chạy như gió

She fled like the wind to avoid the awkward conversation.

Cô ấy chạy như gió để tránh cuộc trò chuyện ngượng ngùng.

Flee empty-handed

Chạy trốn tay trắng

She fled empty-handed from the store after the theft.

Cô ấy chạy trốn không mang theo gì từ cửa hàng sau vụ trộm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] This reduces the number of criminals who intend to commit crimes and to another country [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] This reduces the number of criminals who intend to commit crimes and to another country [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] This reduces the number of criminals who intend to commit crimes and to another country [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] This reduces the number of criminals who intend to commit crimes and to another country [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] This reduces the number of criminals who intend to commit crimes and to another country [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Flee

Không có idiom phù hợp