Bản dịch của từ Tossing trong tiếng Việt
Tossing
Tossing (Verb)
She enjoys tossing a frisbee with her friends at the park.
Cô ấy thích tung một cái đĩa nhẹ với bạn bè tại công viên.
He avoids tossing trash on the ground to keep the environment clean.
Anh ấy tránh việc vứt rác trên đất để giữ môi trường sạch.
Are you allowed to do tossing activities in this social event?
Bạn có được phép tham gia các hoạt động tung tóe trong sự kiện xã hội này không?
Dạng động từ của Tossing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tossed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tossed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tosses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tossing |
Tossing (Noun)
She practiced coin tossing for good luck before the exam.
Cô ấy luyện tập tung đồng xu để may mắn trước kỳ thi.
He avoided the tossing of the bouquet at the wedding.
Anh ấy tránh việc tung bó hoa tại đám cưới.
Did you witness the tossing of confetti during the celebration?
Bạn có chứng kiến việc tung bông hoa giấy trong lễ kỷ niệm không?
Tossing (Adjective)
She enjoys tossing vegetables in the pan for a healthy meal.
Cô ấy thích nêm rau trong chảo để có bữa ăn lành mạnh.
He avoids tossing meat too vigorously to prevent it from burning.
Anh ấy tránh quá mạnh khi rán thịt để tránh cháy.
Are you familiar with tossing techniques for cooking stir-fry dishes?
Bạn có quen với kỹ thuật xào để nấu các món xào không?
Họ từ
Từ "tossing" là danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, có nghĩa là ném nhẹ hoặc quăng một vật gì đó lên không trung và để nó rơi xuống. Trong tiếng Anh Mỹ, "tossing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc khi nói đến việc chuẩn bị thức ăn, như "tossing a salad". Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể không sử dụng từ này phổ biến bằng, thường chọn các từ khác như "throwing" trong những ngữ cảnh tương tự. Sự khác biệt trong cách dùng phản ánh sự đa dạng văn hóa và ngữ cảnh trong mỗi vùng miền.
Từ "tossing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "toss", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "toser", nghĩa là ném hay vung lên. Gốc Latin "torquere" cũng có nghĩa là xoắn hoặc quăng. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện hành động ném một vật từ một nơi khác, thường là một cách không chính thức hoặc tự phát. Sự phát triển ý nghĩa của từ "toss" phản ánh sự chuyển biến từ hành động vật lý đến những khía cạnh tạm thời và tùy tiện hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "tossing" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài Nghe và bài Viết, khi mô tả hành động ném hoặc vứt nhẹ một vật. Trong bài Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động vui chơi hoặc hoạt động thể chất. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "tossing" thường xuất hiện khi nói về việc ném đồ vật, chơi thể thao, hoặc dọn dẹp nhà cửa, thể hiện sự chuyển động nhanh và không nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp