Bản dịch của từ Tossing trong tiếng Việt

Tossing

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tossing (Verb)

tˈɔsɪŋ
tˈɔsɪŋ
01

Ném (cái gì) nhẹ nhàng hoặc ngẫu nhiên.

Throw something lightly or casually.

Ví dụ

She enjoys tossing a frisbee with her friends at the park.

Cô ấy thích tung một cái đĩa nhẹ với bạn bè tại công viên.

He avoids tossing trash on the ground to keep the environment clean.

Anh ấy tránh việc vứt rác trên đất để giữ môi trường sạch.

Are you allowed to do tossing activities in this social event?

Bạn có được phép tham gia các hoạt động tung tóe trong sự kiện xã hội này không?

Dạng động từ của Tossing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Toss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tossed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tossed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tosses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tossing

Tossing (Noun)

tˈɔsɪŋ
tˈɔsɪŋ
01

Một hành động ném một cái gì đó hoặc ai đó một khoảng cách ngắn.

An act of throwing something or someone a short distance.

Ví dụ

She practiced coin tossing for good luck before the exam.

Cô ấy luyện tập tung đồng xu để may mắn trước kỳ thi.

He avoided the tossing of the bouquet at the wedding.

Anh ấy tránh việc tung bó hoa tại đám cưới.

Did you witness the tossing of confetti during the celebration?

Bạn có chứng kiến việc tung bông hoa giấy trong lễ kỷ niệm không?

Tossing (Adjective)

tˈɔsɪŋ
tˈɔsɪŋ
01

Phương pháp nấu ăn liên quan đến việc đảo hoặc khuấy thức ăn nhẹ nhàng trong chảo.

Cooking method that involves turning or stirring food gently in a pan.

Ví dụ

She enjoys tossing vegetables in the pan for a healthy meal.

Cô ấy thích nêm rau trong chảo để có bữa ăn lành mạnh.

He avoids tossing meat too vigorously to prevent it from burning.

Anh ấy tránh quá mạnh khi rán thịt để tránh cháy.

Are you familiar with tossing techniques for cooking stir-fry dishes?

Bạn có quen với kỹ thuật xào để nấu các món xào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tossing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] the al dente spaghetti in the silky sauce and garnishing with a sprinkle of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Tossing

Không có idiom phù hợp