Bản dịch của từ Tossing trong tiếng Việt

Tossing

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tossing(Verb)

tˈɔsɪŋ
tˈɔsɪŋ
01

Ném (cái gì) nhẹ nhàng hoặc ngẫu nhiên.

Throw something lightly or casually.

Ví dụ

Dạng động từ của Tossing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Toss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tossed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tossed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tosses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tossing

Tossing(Noun)

tˈɔsɪŋ
tˈɔsɪŋ
01

Một hành động ném một cái gì đó hoặc ai đó một khoảng cách ngắn.

An act of throwing something or someone a short distance.

Ví dụ

Tossing(Adjective)

tˈɔsɪŋ
tˈɔsɪŋ
01

Phương pháp nấu ăn liên quan đến việc đảo hoặc khuấy thức ăn nhẹ nhàng trong chảo.

Cooking method that involves turning or stirring food gently in a pan.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ