Bản dịch của từ Winch trong tiếng Việt

Winch

Noun [U/C] Verb

Winch (Noun)

wɪntʃ
wˈɪntʃ
01

Một thiết bị kéo hoặc nâng bao gồm một sợi dây hoặc dây xích quấn quanh một cái trống quay ngang, thường được quay bằng tay quay hoặc bằng động cơ.

A hauling or lifting device consisting of a rope or chain winding round a horizontal rotating drum turned typically by a crank or by motor.

Ví dụ

The winch lifted heavy materials for the community garden project last year.

Chiếc tời đã nâng vật liệu nặng cho dự án vườn cộng đồng năm ngoái.

They did not use the winch during the social event preparations.

Họ đã không sử dụng chiếc tời trong quá trình chuẩn bị sự kiện xã hội.

How does the winch help during community service activities?

Chiếc tời giúp ích như thế nào trong các hoạt động phục vụ cộng đồng?

The construction workers used a winch to lift heavy materials.

Các công nhân xây dựng đã sử dụng một cần cẩu để nâng vật nặng.

Without a winch, it would be difficult to move large objects.

Không có cần cẩu, việc di chuyển vật lớn sẽ rất khó khăn.

02

Tay quay của bánh xe hoặc trục.

The crank of a wheel or axle.

Ví dụ

The winch lifted the heavy boxes during the community clean-up event.

Cái tời đã nâng những hộp nặng trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

They did not use the winch at the social gathering last week.

Họ đã không sử dụng cái tời trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did the winch break during the charity event last month?

Cái tời có bị hỏng trong sự kiện từ thiện tháng trước không?

The winch on the boat helps to raise the anchor easily.

Cái cần cẩu trên thuyền giúp nâng mỏ neo dễ dàng.

The winch is not working, so we have to lift the anchor manually.

Cần cẩu không hoạt động, vì vậy chúng ta phải nâng mỏ neo bằng tay.

Dạng danh từ của Winch (Noun)

SingularPlural

Winch

Winches

Winch (Verb)

wɪntʃ
wˈɪntʃ
01

Kéo hoặc kéo bằng tời.

Hoist or haul with a winch.

Ví dụ

They will winch the heavy equipment onto the truck tomorrow.

Họ sẽ kéo thiết bị nặng lên xe tải vào ngày mai.

She did not winch the boat from the water last weekend.

Cô ấy đã không kéo thuyền lên khỏi nước vào cuối tuần trước.

Will they winch the supplies to the community center today?

Họ có kéo hàng hóa đến trung tâm cộng đồng hôm nay không?

He used a winch to lift heavy furniture for the charity event.

Anh ấy đã sử dụng cần cẩu để nâng đồ nặng cho sự kiện từ thiện.

She couldn't winch the donation boxes alone, so she asked for help.

Cô ấy không thể kéo các hộp quyên góp một mình, vì vậy cô ấy đã xin giúp đỡ.

Dạng động từ của Winch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Winch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Winched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Winched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Winches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Winching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Winch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winch

Không có idiom phù hợp