Bản dịch của từ Winch trong tiếng Việt
Winch
Winch (Noun)
The winch lifted heavy materials for the community garden project last year.
Chiếc tời đã nâng vật liệu nặng cho dự án vườn cộng đồng năm ngoái.
They did not use the winch during the social event preparations.
Họ đã không sử dụng chiếc tời trong quá trình chuẩn bị sự kiện xã hội.
How does the winch help during community service activities?
Chiếc tời giúp ích như thế nào trong các hoạt động phục vụ cộng đồng?
The construction workers used a winch to lift heavy materials.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng một cần cẩu để nâng vật nặng.
Without a winch, it would be difficult to move large objects.
Không có cần cẩu, việc di chuyển vật lớn sẽ rất khó khăn.
The winch lifted the heavy boxes during the community clean-up event.
Cái tời đã nâng những hộp nặng trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
They did not use the winch at the social gathering last week.
Họ đã không sử dụng cái tời trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did the winch break during the charity event last month?
Cái tời có bị hỏng trong sự kiện từ thiện tháng trước không?
The winch on the boat helps to raise the anchor easily.
Cái cần cẩu trên thuyền giúp nâng mỏ neo dễ dàng.
The winch is not working, so we have to lift the anchor manually.
Cần cẩu không hoạt động, vì vậy chúng ta phải nâng mỏ neo bằng tay.
Dạng danh từ của Winch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Winch | Winches |
Winch (Verb)
They will winch the heavy equipment onto the truck tomorrow.
Họ sẽ kéo thiết bị nặng lên xe tải vào ngày mai.
She did not winch the boat from the water last weekend.
Cô ấy đã không kéo thuyền lên khỏi nước vào cuối tuần trước.
Will they winch the supplies to the community center today?
Họ có kéo hàng hóa đến trung tâm cộng đồng hôm nay không?
He used a winch to lift heavy furniture for the charity event.
Anh ấy đã sử dụng cần cẩu để nâng đồ nặng cho sự kiện từ thiện.
She couldn't winch the donation boxes alone, so she asked for help.
Cô ấy không thể kéo các hộp quyên góp một mình, vì vậy cô ấy đã xin giúp đỡ.
Dạng động từ của Winch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Winch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Winched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Winched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Winches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Winching |
Họ từ
"Winch" là một danh từ chỉ thiết bị cơ giới được sử dụng để nâng hoặc kéo vật nặng bằng cách quay một trục có gắn dây hoặc cáp. Trong tiếng Anh Mỹ, "winch" thường được sử dụng với ngữ nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, giọng phát âm có thể khác nhau một chút; "winch" trong tiếng Anh Anh thường có âm đầu nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cả hai ngôn ngữ đều áp dụng từ này trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng và cứu hộ.
Từ "winch" có nguồn gốc từ từ tiếng Middle Dutch "winch", có nghĩa là "máy kéo" hoặc "cần cẩu". Từ này có thể truy nguyên về từ tiếng Latin "vinculum", nghĩa là "dây" hay "sợi dây", phản ánh tính năng cơ bản của thiết bị trong việc kéo hoặc nâng vật nặng bằng dây. Qua thời gian, từ "winch" đã được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, thể hiện rõ sự phát triển và ứng dụng của nó trong kỹ thuật cơ khí và xây dựng ngày nay.
Từ "winch" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài nghe và bài viết liên quan đến kỹ thuật, vận tải hoặc công nghiệp. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ thiết bị nâng hoặc kéo, như trong ngành xây dựng hoặc hàng hải. Việc nghiên cứu từ này có thể giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành và ứng dụng thực tiễn của chúng trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp