Bản dịch của từ En trong tiếng Việt
En
En (Noun)
Một đơn vị đo bằng nửa em và xấp xỉ chiều rộng trung bình của các ký tự sắp chữ, được sử dụng đặc biệt để ước tính tổng khoảng cách mà một văn bản sẽ yêu cầu.
A unit of measurement equal to half an em and approximately the average width of typeset characters, used especially for estimating the total amount of space a text will require.
In the essay, the author used 'en' to calculate the text length.
Trong bài luận, tác giả đã sử dụng 'en' để tính độ dài văn bản.
The editor estimated the article's length by measuring in 'en'.
Người biên tập ước tính độ dài của bài viết bằng cách đo bằng 'en'.
The typographer adjusted the spacing based on the 'en' measurement.
Người đánh máy đã điều chỉnh khoảng cách dựa trên số đo 'en'.
Họ từ
Từ "en" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của tiếng Anh để chỉ nơi chốn hoặc một trạng thái nào đó. Trong nhiều trường hợp, nó được tích hợp vào các cụm từ như "en route" (trên đường đi). Khác với các từ tương tự trong tiếng Anh, "en" không được sử dụng độc lập một cách phổ biến. Tuy nhiên, trong các ngôn ngữ khác, "en" còn có thể mang những nghĩa khác như "trong, ở trong".
Từ "en" có nguồn gốc từ tiếng Latin với dạng "in" mang nghĩa "ở trong" hoặc "tại". Trong tiếng Pháp cổ, "en" được sử dụng để chỉ vị trí và trạng thái. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh như một tiền tố hoặc giới từ, thể hiện sự kết nối hoặc phạm vi của một hành động hoặc tình huống. Hiện nay, "en" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bên trong hoặc việc trở thành một phần của điều gì đó.
Từ "en" rất hiếm gặp trong bối cảnh của bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), bởi vì nó không phải là một từ tiếng Anh được công nhận, mà thường được sử dụng như một cách viết tắt hoặc ký hiệu trong một số ngữ cảnh không chính thức. Trong các tình huống khác, "en" có thể xuất hiện trong giao tiếp thông thường giữa các nguồn học thuật, thể hiện sự thiếu sót hoặc sử dụng sai ngôn ngữ. Do đó, nó không có tần suất sử dụng đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp