Bản dịch của từ -en trong tiếng Việt
-en
Noun [U/C]

-en(Noun)
ˈɛn
ˈɛn
01
Một hậu tố động từ thường chỉ ra dạng phân từ quá khứ
Ví dụ
02
Một hậu tố dùng để hình thành tính từ từ danh từ, chỉ trạng thái tạo thành hoặc có ý nghĩa làm cho trở thành.
A suffix that forms adjectives from nouns indicating made of or to cause to be
Ví dụ
03
Được sử dụng để tạo ra một hình thức nhỏ hơn hoặc để chỉ một phiên bản nhỏ hơn.
Used to form a diminutive or to indicate a smaller version
Ví dụ
