Bản dịch của từ Wager trong tiếng Việt
Wager
Wager (Noun)
In the social gathering, he made a wager on the game.
Trong cuộc họp mặt xã hội, anh ấy đã đặt cược vào trò chơi.
She accepted his wager to prove her point.
Cô chấp nhận cược của anh để chứng minh quan điểm của mình.
The wager was settled with a handshake between the two friends.
Cuộc cá cược được giải quyết bằng cái bắt tay giữa hai người bạn.
The friends made a wager on who could run the fastest.
Những người bạn đã đặt cược xem ai có thể chạy nhanh nhất.
The wager between colleagues added excitement to the office party.
Cuộc cá cược giữa các đồng nghiệp đã tạo thêm sự sôi động cho bữa tiệc văn phòng.
A wager among family members made the game night more interesting.
Cuộc cá cược giữa các thành viên trong gia đình đã khiến đêm trò chơi trở nên thú vị hơn.
During the poker game, he placed a large wager on his hand.
Trong ván bài poker, anh ta đã đặt cược lớn vào tay mình.
The friends made a friendly wager on who would win the race.
Những người bạn đã đặt cược thân thiện xem ai sẽ thắng cuộc đua.
She lost the wager and had to buy drinks for everyone.
Cô thua cược và phải mua đồ uống cho mọi người.
Dạng danh từ của Wager (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wager | Wagers |
Wager (Verb)
(thông tục) đánh cược cái gì đó; để dùng nó làm tài sản thế chấp.
(transitive) to bet something; to put it up as collateral.
He wagered his watch in the poker game last night.
Anh ấy đã đặt cược chiếc đồng hồ của mình trong trò chơi bài poker tối qua.
She wagers her savings on horse races every weekend.
Cô ấy đặt cược số tiền tiết kiệm của mình vào các cuộc đua ngựa vào mỗi cuối tuần.
They wagered their car on the outcome of the football match.
Họ đặt cược chiếc ô tô của mình vào kết quả của trận đấu bóng đá.
(nội động từ, nghĩa bóng) giả sử; dám nói.
(intransitive, figuratively) to suppose; to dare say.
I wager she will win the election.
Tôi cá rằng cô ấy sẽ thắng cuộc bầu cử.
He dared to wager on his favorite team.
Anh ấy dám đặt cược vào đội bóng yêu thích của mình.
Let's suppose and wager that he will arrive on time.
Giả sử và đánh cược rằng anh ấy sẽ đến đúng giờ.
Dạng động từ của Wager (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wager |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wagered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wagered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wagers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wagering |
Họ từ
"wager" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đặt cược" hoặc "cá cược". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đặt cược trong trò chơi hoặc sự kiện thể thao. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "wager" có thể mang thêm sắc thái chính thức hơn và thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn nhất quán.
Từ "wager" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vadium", có nghĩa là "sự bảo đảm" hay "tiền cược". Từ này đã được chuyển tiếp qua tiếng Pháp cổ "aguairt", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Kể từ đó, "wager" được sử dụng để chỉ hành động đặt cược tiền hoặc tài sản vào một sự kiện với hy vọng thu lợi nhuận. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với khái niệm rủi ro và dự đoán kết quả.
Từ "wager" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Speaking, "wager" có thể được sử dụng khi thảo luận về trò chơi, cá cược hoặc sự không chắc chắn. Trong IELTS Writing, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tranh luận hoặc lập luận. Ngoài ra, "wager" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cờ bạc, thể thao, và các tình huống có tính rủi ro cao, phản ánh một sự cam kết về mặt tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp