Bản dịch của từ Betting trong tiếng Việt
Betting

Betting (Adjective)
Mô tả một người cá cược hoặc đánh bạc.
Describing one who bets or gambles.
He is a regular betting man at the local casino.
Anh ấy là người đánh bạc thường xuyên tại sòng bạc địa phương.
Her friends warned her about the dangers of betting addiction.
Bạn bè cô đã cảnh báo cô về nguy hiểm của nghiện cờ bạc.
The betting community in the town gathers every weekend at the pub.
Cộng đồng đánh bạc ở thị trấn tụ tập mỗi cuối tuần tại quán rượu.
Họ từ
Betting, theo định nghĩa, là hành động đặt cược tiền hoặc tài sản vào một sự kiện không chắc chắn với hy vọng thu lợi nhuận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong văn hóa cờ bạc. Ở Anh, betting thường gắn liền với cá cược thể thao hoặc các sự kiện giải trí, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan đến cờ bạc tại các sòng bạc và sự kiện thể thao chính thức.
Từ "betting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bet", có nghĩa là đặt cược. Từ này xuất phát từ tiếng Trung cổ "bētta", có nghĩa là "đặt cược". Nguyên nhân chính xác của việc sử dụng từ này chưa được xác định rõ ràng, nhưng nó có liên quan đến hoạt động cá cược và đầu tư vào kết quả không chắc chắn. "Betting" hiện nay thể hiện sự tham gia vào các hình thức trò chơi may rủi, phản ánh sự phát triển của văn hóa giải trí và kinh tế.
Từ "betting" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nói và viết về các vấn đề xã hội, kinh tế và hành vi. Trong phần nghe, thuật ngữ này có thể được đề cập trong các đoạn hội thoại chủ đề tài chính hoặc giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, "betting" thường được sử dụng trong thể thao, đánh bài, và các hoạt động có yếu tố rủi ro, phản ánh tính chất cạnh tranh và dự đoán kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

